Hiển thị 1–100 của 388 kết quả

Model KingPump1 | Máy Phân Phối Chất Lỏng, Môi Trường

  • Đầu bơm đơn hoặc đôi.
  • Kích thước nhỏ gọn.
  • Có cấu tiện dụng.
  • Giao diện thân thiện.
Danh mục:

Model KingPump2 | Máy Phân Phối Chất Lỏng, Môi Trường

  • Đầu bơm đơn hoặc đôi.
  • Kích thước nhỏ gọn.
  • Có cấu tiện dụng.
  • Giao diện thân thiện.
Danh mục:

Model KingGraviDilu | Máy Pha Loãng Theo Trọng Lượng

  • Thao tác sử dụng đơn giản mà hiệu quả.
  • Máy bơm nhu động chính xác và mạnh mẽ.
  • Tiện dụng khi có thể di chuyển.
  • Giao diện thân thiện với người dùng.
  • Làm việc tốt trên các bề mặt không ổn định như tủ cấy, hoặc bàn làm việc của máy dập mẫu.

Model KingTubeAuto-B | Máy Phân Phối Chất Lỏng Tự Động

✔ Thao tác sử dụng đơn giản mà hiệu quả
✔ Máy bơm nhu động chính xác và mạnh mẽ
✔ Tiện dụng có thể di chuyển linh động và vệ sinh một cách dễ dàng
✔ Giao diện thân thiện với người dùng
✔ Bảo hành 03 năm

Model KingBlender 400 | Máy Dập Mẫu Vi Sinh

  • Kích thước nhỏ gọn.
  • Tiện dụng có thể di chuyển.
  • Có trang bị cửa quan sát quá trình thực hiện.
  • Có cảm biến phát hiện rò rỉ chất lỏng.
  • Giao diện thân thiện với người dùng.

Model KingShaker_CO2 | Máy Lắc Tròn CO2

  • Thiết kế dễ dàng đặt vào tủ ấm CO2.
  • Kích thước nhỏ gọn.
  • Giao diện thân thiện với người dùng.
  • Bảo Hành 03 năm.
Danh mục:

BacterBlood™ Chai cấy máu hai pha

  • Chai cấy máu 2 phase  dùng để phát hiện sự có mặt của vi khuẩn hiếu khí trong mẫu bệnh phẩm máu.
  • Code: TM9922.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 25°C. Tránh ánh sáng.
  • Nhiệt độ vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Đóng gói: 20 chai/ thùng.
  • Hạn sử dụng: 18 tháng kể từ ngày sản xuất.
Danh mục:

BacterBottle™ Chai cấy máu kỵ khí

  • Chai cấy máu kỵ khí dùng để phát hiện sự có mặt của vi khuẩn kỵ khí trong mẫu bệnh phẩm máu.
  • Code: TM10022.
  • Quy cách: 50 chai/ thùng.
  • Bảo quản lưu trữ: 4 – 25°C. Tránh ánh sáng.
  • Nhiệt độ vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Danh mục:

Máu Cừu Khử Sợi Huyết

  • Máu cừu khử sợi huyết thường được sử dụng để bổ sung vào các môi trường thạch nuôi cấy.
  • Code:SB010, SB100, SB500.
  • Quy cách: 10mL, 100mL, 500mL.
  • PVC ~60%.
  • Nhiệt độ vận chuyển: Nhiệt độ phòng.
  • Nhiệt Độ Bảo Quản: 2 – 8°C.

Máu Ngựa Khử Sợi Huyết

  • Máu ngựa khử sợi huyết thường được sử dụng để bổ sung vào các môi trường thạch máu – môi trường dinh dưỡng để nuôi cấy vi sinh vật khó tính và phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc tính tan máu của chúng.
  • Code: TS0222.
  • Quy Cách: 10mL, 50mL, 100mL.
  • PCV 20-40%.
  • Hạn sử dụng : 2 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR

Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã  được tách chiết DNA/RNA:

  • Mã sản phẩm: TD0122.
  • Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
  • Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
  • Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
  • Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…

TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HBV bằng qPCR

Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.

TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HCV bằng qPCR

Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.

TraceDetect™ Kit phát hiện SARS-CoV-2 bằng qPCR

Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.

TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Listeria Monocytogenes bằng qPCR

Phát hiện vi khuẩn Listeria Monocytogene trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR. Listeria Monocytogene là một trong những nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm, chúng thâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Vì thế, DNA vi khuẩn có thể được được thu nhận từ các nguồn mẫu thực phẩm khác nhau như: thịt, cá, sữa, …

TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Listeria spp bằng qPCR

Phát hiện vi khuẩn Listeria spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR. Listeria spp là một trong những nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm, chúng thâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Vì thế, DNA vi khuẩn có thể được được thu nhận từ các nguồn mẫu thực phẩm khác nhau như: thịt, cá, sữa, …

TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp bằng qPCR

Bộ kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR. DNA vi khuẩn có thể được được thu nhận từ các nguồn mẫu thực phẩm khác nhau như: thịt, cá, sữa, …

TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Vibrio spp bằng qPCR

Phát hiện vi khuẩn Vibrio spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR.

Tủ An Toàn Sinh Học Cấp I, HUYAir Bio1

  • Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469.
  • Tủ đạt chuẩn do Viện Vệ Sinh Dịch Tể TW cấp.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 900mm | 1200mm | 1500mm | 1800mm.
  • Bảo hành : 03 năm.

Model HUYAir Bio2-900 | Tủ an toàn sinh học cấp 2, loại A2

  • Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 900mm
  • Bảo hành : 03 năm.

Model HUYAir Bio2Eco-700 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2, Loại A2

  • Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 700mm.
  • Bảo hành : 03 năm.

Tủ Cấy Vi Sinh Dòng Khí Thổi Đứng, HUYAir VLF

  • Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469.
  • Tủ đạt chuẩn do Viện Vệ Sinh Dịch Tể TW cấp.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 900mm | 1200mm | 1500mm | 1800mm.
  • Bảo hành : 03 năm.

Tủ Cấy Vi Sinh Dòng Khí Thổi Ngang – HUYAir HLF

  • Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469
  • Tủ đạt chuẩn do Viện Vệ Sinh Dịch Tể TW cấp.
  • kích thước tiêu chuẩn: 900mm | 1200mm | 1500mm | 1800mm
  • Bảo hành : 03 năm.

Tủ Hút Khí Độc Không Đường Ống, HUYAir DFH

  • Chất lượng Tủ hút khí độc đáp ứng tiêu chuẩn: ASHREA 110
  • Kích thước tiêu chuẩn: 900mm | 1200mm | 1500mm
  • Bảo hành : 03 năm.

Tủ Hút Khí Độc Có Đường Ống, HUYAir FH

  • Chất lượng Tủ hút khí độc có hệ thống xử lý khí thải, HUYAir FH-WS đáp ứng tiêu chuẩn: ASHREA 110.
  • Vật liệu buồng bằng nhựa PP chống ăn mòn hoá acid mạnh bao gồm axit Flohydric.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1200mm | 1500mm |1800mm.
  • Bảo hành : 03 năm.

TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0

  • Mã sản phẩm: TC0622.
  • Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
  • Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
  • Bảo quản: 15 – 25oC.
  • HSD: 24 tháng.
  • Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục:

TraceChem™ EDTA 0.5M, pH 8.0

  • Mã sản phẩm: TC0322.
  • Quy cách: 100ml, 500mL/Chai.
  • Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
  • Bảo quản: 15 – 25oC.
  • HSD: 24 tháng.
  • Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục:

TraceChem™ hỗn hợp dNTP

  • Mã sản phẩm: TC0822.
  • Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
  • Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
  • Bảo quản: – 20oC.
  • HSD: 24 tháng.
  • Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục:

TraceChem™ Nước không chứa Nuclease

  • Mã sản phẩm: TC0922.
  • Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
  • Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
  • Bảo quản: 15 – 25oC.
  • HSD: 24 tháng.
  • Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục:

TraceChem™ PBS 10X, pH 7.4

  • Mã sản phẩm: TC0422.
  • Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
  • Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
  • Bảo quản: 15 – 25oC.
  • HSD: 24 tháng.
  • Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục:

TraceTest™ H. pylori

  • Code: TT0122.050.
  • Phát hiện nhanh vi khuẩn H. pylori trong mẫu nội soi dạ dày.
  • Số công bố GPĐK lưu hành: 220003280/PCBB-HCM Ngày công bố: 13/10/2022.
  • Nhanh Chóng.
  • Đặc Hiệu.
  • Ổn Định.
  • ISO 134585.

BacterStain™ Gram

  • Code: TM6322.
  • Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Gram.
  • Thành phần gồm 04 loại thuốc nhuộm là Crystal Violet , Lugol, Acid Alcohol và Safranine.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: 4 chai 100ml/ hộp.
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM6322 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Ziehl Neelsen

  • Code: TM6422.
  • Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Ziehl Neelsen tìm trực khuẩn kháng acid để chẩn đoán lao.
  • Thành phần gồm 03 loại dung dịch là Carbon Fuchsin, Alcohol Acid và Methylen Blue.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL/ Chai 500mL.
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM6422 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Alkaline Methylene Blue

  • Code: TM18922.
  • Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Gram. Thành phần của thuốc nhuộm Ziehl Neelsen.
  • Thành phần gồm: Methylen blue, Nước cất vừa đủ.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL / Chai 500mL.
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn.
  • Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM18922 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Giemsa

  • Code: TM6522.
  • Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm tế bào máu ngoại vi và tế bào u xơ tủy xương.
  • Thành phần gồm: Eosin-methylene blue according to Giemsa, Methanol, Glycerol; Phosphate buffer pH 7.2
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL/ Chai 500mL.
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM6522 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Eosin

  • Code: TM19322.
  • Phương pháp nhuộm hai màu liên tiếp. Nhuộm nhân theo nguyên tắc tăng dần, nhuộm bào tương theo nguyên tắc giảm dần.
  • Kết hợp Hematoxylin thực hiện soi nhuộm Hemotoxylin – Eosin.
  • Thành phần gồm: Eosin, Ethanol vừa đủ.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL / Chai 500mL.
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM19322 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Carbon Fuchsin

  • Code: TM18722.
  • Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Gram. Thành phần của thuốc nhuộm Ziehl Neelsen.
  • Thành phần gồm: Phenol tinh thể, Cồn Ethylic 95 độ, Fuchsin basis, Nước cất vừa đủ.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL / Chai 500mL.
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM18722 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Lugol

  • Code: TM18822
  • Dung dịch thành phần của thuốc nhuộm Gram. Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Gram
  • Thành phần gồm: Phenol tinh thể, Cồn Ethylic, Fuchsin basic, Nước cất vừa đủ.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL / Chai 500mL
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn
  • ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM18822 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Crystal Violet

  • Code: TM19022
  • Dung dịch thành phần của thuốc nhuộm Gram. Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Gram
  • Thành phần gồm: Crystal violet, Ammonium oxalate, Ethanol + Nước cất vừa đủ.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL / Chai 500mL
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM19022 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Safranine

  • Code: TM19122.
  • Dung dịch thành phần của thuốc nhuộm Gram. Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Gram.
  • Thành phần gồm: Safranin 0,3%, Ethanol + Nước cất vừa đủ.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL / Chai 500mL.
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
Mã: TM19122 Danh mục: Từ khóa:

BacterStain™ Alcohol Acid

  • Code: TM19222
  • Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C và được bảo vệ khỏi ánh sáng ổn định cho đến khi hết hạn ngày ghi trên nhãn. Các hộp chứa phải luôn được giữ kín.
  • Thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Gram. Thành phần của thuốc nhuộm Ziehl Neelsen.
  • Thành phần gồm: Hydrochloric acid, Ethanol vừa đủ.
  • Môi trường được chứa trong chai nắp vặn thể tích 100mL và 500mL.
  • Đóng gói: Chai 100mL / Chai 500mL
Mã: TM19222 Danh mục: Từ khóa:

Buồng tắm khí Airshower, HUYAir AS

  • Airshower là một phòng trung gian được lắp đặt giữa phòng bẩn và phòng sạch nhằm loại bỏ tối đa các chất nhiễm bẩn trên người nhân viên, và nguyên liệu trước khi vào phòng sạch, giảm thiểu sự nhiễm chéo vào khu vực phòng sạch.
  • Bảo hành : 03 năm.
  • Nhà máy chứng nhận ISO 9001 và 13485
Danh mục: Từ khóa:

Hộp Trung Chuyển Mẫu – Tecra.PB.BioSafe

  • Mã sản phẩm: Tecra.PB.BioSafe
  • Kích thước : R400 x S260 x C400, R500 x S260 x C500, R600 x S260 x C600
  • Vật liệu:  Thép kẽm sơn tĩnh điện | Inox 304 | Inox 316
  • Khóa liên động
  • Đèn UV khử khuẩn

Hộp Trung Chuyển Mẫu Có Bộ Lọc – Tecra-PB.HEPA.BioSafe

  • Passbox là một hộp trung chuyển sản phẩm,vật mẩu,dụng cụ từ phòng sạch qua phòng bẩn hoặc từ phòng sạch thấp sang phòng sạch cao hơn và ngược lại.
  • Thiết bị, vật liệu được chuyển vào phòng thông qua pass box được trang bị bộ lọc Hepa cung cấp không khí sạch trong buồn đảm bảo các vật mẫu di chuyển qua nó luôn sạch.
  • Bảo hành : 03 năm.
  • Nhà máy chứng nhận ISO 9001 và 13485

Bàn Rửa Tay Inox 900

  • Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
  • Vật liệu bền bỉ
  • Thiết kế thông minh
  • Kích thước: D 900 x S750 x C900 mm
Danh mục: ,

Bàn Rửa Tay Inox 1200

  • Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
  • Vật liệu bền bỉ
  • Thiết kế thông minh
  • Kích thước: D 1200 x S750 x C900 mm
Danh mục: ,

Bàn Rửa Tay Inox 1500

  • Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
  • Vật liệu bền bỉ
  • Thiết kế thông minh
  • Kích thước: D 1500 x S750 x C900 mm
Danh mục: ,

Bàn Rửa Tay Inox 1800

  • Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
  • Vật liệu bền bỉ
  • Thiết kế thông minh
  • Kích thước: D 1800 x S750 x C900 mm
Danh mục: ,

Ống lấy máu chân không EDTA K2

  • Dung dịch chất chống đông: EDTA K2 dạng phun sương trên thành ống.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100 mm,16 x 100 mm
  • Thể tích: 2mL, 3mL, 4mL, 6mL, 10mL
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không EDTA K3

  • Dung dịch chất chống đông: EDTA K3 dạng phun sương trên thành ống.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100 mm.
  • Thể tích: 2mL, 3mL, 4mL, 6mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Lithium Heparin

  • Dung dịch chất chống đông: Lithium Heparin dạng phun sương.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100 mm.
  • Thể tích: 2mL, 4mL, 6mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Sodium Heparin

  • Dung dịch chất chống đông: Sodium Heparin dạng phun sương.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100 mm.
  • Thể tích: 2mL, 4mL, 6mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Tri-Sodium Citrate 3,2%

  • Dung dịch chất chống đông: Tri-Sodium Citrate 3,2%.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm.
  • Thể tích: 1,8mL, 2,25mL,2,7mL, 3,6mL, 4,05mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Tri-Sodium Citrate 3,8%

  • Dung dịch chất chống đông: Tri-Sodium Citrate 3,8%.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm.
  • Thể tích: 1,8mL, 2,25mL,2,7mL, 3,6mL, 4,05mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Glucose NaF + K2 Ox

  • Ống lấy máu chân không chứa hoạt chất NaF + K2 Ox dạng phun sương thành Ống, chống đông máu, đồng thời ức chế tốc độ phân hủy
    đường trong máu, dùng cho các xét nghiệm đường huyết.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm,13 x 100mm.
  • Thể tích: 2mL, 4mL,5mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Glucose NaF + Edta K2

  • Ống lấy máu chân không chứa hoạt chất NaF + EDTA K2 Heparin dạng phun sương thành Ống, chống đông máu, đồng thời ức chế tốc độ phân hủy
    đường trong máu, dùng cho các xét nghiệm đường huyết.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm.
  • Thể tích: 2mL, 4mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Glucose NaF + Sodium

  • Ống lấy máu chân không chứa hoạt chất NaF + Sodium Heparin dạng phun sương thành Ống, chống đông máu, đồng thời ức chế tốc độ phân hủy đường trong máu, dùng cho các xét nghiệm đường huyết.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm.
  • Thể tích: 2mL, 4mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy nước tiểu chân không

  • Ống chứa thu nhận mẫu nước tiểu vô trùng.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100mm, 16 x 100mm.
  • Thể tích: 4mL, 6mL, 9mL và 11mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Serum

  • Ống chứa hạt micronized silica dạng phun khô trên thành Ống làm tăng sự đông máu.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100mm, 16 x 100mm.
  • Thể tích: 2mL, 3mL, 4mL, 6mL, 10mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Serum chứa gel

  • Ống chứa Gel làm tăng sự đông máu.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100mm, 16 x 100mm.
  • Thể tích: 2,5mL, 3,5mL, 5mL và 8,5mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

Ống lấy máu chân không Thrombin chứa Gel

  • Ống chứa Gel + Thrombin làm tăng sự đông máu.
  • Kích thước ống: 13 x 75mm, 13 x 100mm.
  • Thể tích: 4,8mL. 5mL, 6mL.
  • Đóng gói: 100 ống/ khay, 2400 ống/ thùng.
  • Ống đã được tiệt trùng.

TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ

  • Mã sản phẩm: TB0222.
  • Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
  • Bán tự động/tự động.
  • Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
  • Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
  • Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
  • Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
Mã: TB0222 Danh mục: Từ khóa:

TraceBead™ Kit tách chiết acid nucleic bằng hạt từ

  • Mã sản phẩm: TB0422.
  • Quy cách: 36, 100, 500 test/bộ.
  • Bán tự động/tự động.
  • Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
  • Thu hồi cao : có thể đạt 25 µg.
  • Bảo quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
  • Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
Mã: TB0422 Danh mục: Từ khóa:

TraceBead™ Kít tách chiết DNA mẫu máu bằng hạt từ

  • Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu, mẫu huyết thanh hoặc huyết tương.
  • Mã sản phẩm: TB0322
  • Quy Cách: 36, 100, 500 test/ hộp
  • Bán tự động/tự động
  • Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
  • Thu hồi cao : có thể đạt 10 µg
  • Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng)
  • Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C
  • Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường
Mã: TB0322 Danh mục: Từ khóa:

TraceBead™ Kít tách chiết DNA/RNA virus bằng hạt từ

  • Mã sản phẩm: TB0122.
  • Quy Cách: 36, 100, 500 Test/Bộ.
  • Bán tự động/tự động.
  • Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
  • Thu hồi cao : có thể đạt 10 µg.
  • Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
  • Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
Mã: TB0122 Danh mục: Từ khóa:

TracePure™ Kít tách chiết DNA bộ gen

  • Mã sản phẩm: TP0522.
  • Quy Cách: 50, 100, 250 test/ bộ.
  • Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
  • Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
  • Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
  • Riêng Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
Mã: TP0522 Danh mục: Từ khóa:

TracePure™ Kít tách chiết DNA Plasmid

  • Mã sản phẩm: TP0222.
  • Quy Cách: 50, 100, 250 test/ bộ.
  • Nhanh chóng : 30 phút.
  • Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8. Không tạp nhiễm gDNA và RNA.
  • Thu hồi cao : có thể đạt 25 µg.
  • Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
  • RNase A: 2-8°C.
  • Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
Mã: TP0222 Danh mục: Từ khóa:

TracePure™ Kít tách chiết DNA/RNA virus

  • Mã sản phẩm: TP0122.
  • Quy Cách: 50, 100, 250 test/ bộ.
  • Nhanh chóng: < 1 giờ.
  • Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
  • Bảo Quản: Cho kết quả Bảo Quản trong 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C). Cho độ lặp lại cao.
  • Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường (Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C).
Mã: TP0122 Danh mục: Từ khóa:

TracePure™ Kít tách chiết DNA tổng số từ máu

  • Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc dịch cơ thể khác.
  • Mã sản phẩm: TP0422.
  • Quy cách: 50,100,250 test/hộp.
  • Nhanh chóng: < 1 giờ.
  • Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
  • Bảo quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C).
Mã: TP0422 Danh mục: Từ khóa:

TracePure™ Kít tinh sạch DNA từ gel

  • Mã sản phẩm: TP0322.
  • Quy Cách: 50 – 100 – 250 test/ bộ.
  • Nhanh chóng: 30 phút.
  • Bảo Quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng). Cho độ lặp lại cao.
  • Thu hồi cao: 70 bp – 10 Kb.
  • Vận chuyển: nhiệt độ môi trường.
Mã: TP0322 Danh mục: Từ khóa:

TraceMedia™ Chocolate Agar

  • Môi trường nuôi cấy không chọn lọc vi khuẩn khó mọc.
  • Code: TM1222.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Chocolate Agar + Bacitracin

  • Môi trường nuôi cấy chọn lọc Haemophilus influenzae.
  • Code: TM10122.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Sheep Blood Agar

  • Môi trường nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật.
  • Code: TM0722.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Mueller Hinton Agar

  • Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn dễ mọc.
  • Code: TM3122.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Mueller Hinton Blood Agar

  • Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn khó mọc.
  • Code: TM3322.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp, 20 đĩa/hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Mueller Hinton Agar + NaCl

  • Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh Oxacillin trên vi khuẩn Staphylococcus aureus.
  • Code: TM3222.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp; 20 đĩa/hộp. 
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Mueller Hinton Chocolate Agar

  • Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh vi khuẩn khó mọc .
  • Code: TM3422.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp, 20 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Mueller Hinton Horse Blood Agar

  • Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh vi khuẩn khó mọc.
  • Code: TM3522.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Baird Parker Agar

  • Môi trường phân lập chọn lọc phát hiện và đếm Staphylococcus aureus.
  • Code: TM0522.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng.

TraceMedia™ BHI Agar

  • Môi trường nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật, bao gồm vi sinh vật khó tính, nấm mốc và nấm men.
  • Code: TM2422.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng.

TraceMedia™ Columbia Agar

  • Môi trường nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật.
  • Code: TM1122.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng.

TraceMedia™ Cetrimide Agar

  • Môi trường phân lập và phân biệt Pseudomonas aeruginosa.
  • Code: TM3022.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Hektoen Enteric Agar

  • Môi trường phân lập Shigella và Salmonella từ mẫu bệnh phẩm đường tiêu hóa.
  • Code: TM1822.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp, 20 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ MacConkey Agar

  • Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột.
  • Code: TM1622.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Mannitol Salt Agar

  • Môi trường phân lập các Staphylococci.
  • Code: TM1922.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp; 20 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Meat Extract Agar

  • Môi trường phân lập chọn lọc Vibrio.
  • Code: TM2322.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Plate Count Agar

  • Môi trường không chọn lọc, dùng để định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí.
  • Code: TM0122.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ khi sản xuất.

TraceMedia™ Potato Dextrose Agar

  • Môi trường phân lập nấm men và nấm mốc.
  • Code: TM18522.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Sabouraud Dextrose Agar (SDA)

  • Môi trường nuôi cấy nấm.
  • Code: TM2622
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
  • Hạn sử dụng: 03 tháng/ 06 tháng/ 09 tháng kể từ ngày sản xuất.
Mã: TM2622 Danh mục: Từ khóa:

TraceMedia™ Samonella Shigella Agar

  • Phân lập các loài Shigella và Salmonella từ các mẫu bệnh phẩm.
  • Code: TM1722.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ TCBS Agar

  • Nuôi cấy Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus, và hầu hết các Vibrio spp khác.
  • Code: TM2022
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Tryptone Soy Agar

  • Môi trường dinh dưỡng cơ bản nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật.
  • Code: TM2122.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng/ 06 tháng/ 09 tháng kể từ ngày sản xuất.
Mã: TM2122 Danh mục: Từ khóa:

TraceMedia™ XLD Agar

  • Môi trường chọn lọc và phân lập Salmonella, Shigella từ mẫu bệnh phẩm và thực phẩm.
  • Code: TM12422.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Mold Yeast Agar

  • Môi trường dùng để đếm nấm men, nấm mốc trong thực phẩm.
  • Code: TM0322.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng.

TraceMedia™ Chromagar

  • Môi trường phân lập và phát hiện vi sinh vật chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Tương thích với nhiều máy tự động.
  • Code: TM10722
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp; 20 đĩa/hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Chromogenic Bacillus Cereus Agar

  • Môi trường chọn lọc tạo màu nhằm phân biệt Bacillus cereus group.
  • Code: TM19522.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Chromagar Candida

  • Môi trường tạo màu để phân lập và phân biệt Candida spp. cho lâm sàng bao gồm C.albicans.
  • Code: TM5522
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ Chromagar ESBL

  • Môi trường sàng lọc vi khuẩn Gram âm kháng beta lactam.
  • Code: TM10622.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

TraceMedia™ MRSA

  • Môi trường sàng lọc S. aureus kháng methicillin.
  • Code: TM2822
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp; 20 đĩa/hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất

TraceMedia™ Chromagar KPC

  • Môi trường sinh màu phát hiện vi khuẩn Gram âm nhạy với Carbapenmen.
  • Code: TM10422.
  • Quy cách: 10 đĩa/ hộp; 20 đĩa/hộp.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường..
  • Hạn sử dụng: 03 tháng.
0978 782 147
Liên hệ