I. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
TraceCellTM Basal Medium Eagle (BME) là môi trường tổng hợp cơ bản được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ sự phát triển của nhiều tế bào động vật có vú khác nhau.
II. Mô tả
TraceCellTM Basal Medium Eagle (BME): được phát triển bởi Harry Eagle, là một trong những phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường nuôi cấy tế bào tổng hợp. Công thức của môi trường này là kết quả của nhiều nghiên cứu được thực hiện vào những năm 1950 để xác định nhu cầu dinh dưỡng và các yếu tố quan trọng khác đối với sự phát triển của tế bào trong môi trường nuôi cấy. BME khi được bổ sung đúng cách đã được chứng minh có khả năng ứng dụng rộng rãi để hỗ trợ tăng trưởng đơn lớp của nhiều loại tế bào bình thường và các tế bào bị biến đổi.
III. THÀNH PHẦN
Trong 1 lít môi trường
Thành phần | Nồng độ (mg/L) |
Amino Acids | |
L-Arginine hydrochloride | 21 |
L-Cystine 2HCl | 16 |
L-Histidine | 8 |
L-Isoleucine | 26 |
L-Leucine | 26 |
L-Lysine hydrochloride | 36.47 |
L-Methionine | 7.5 |
L-Phenylalanine | 16.5 |
L-Threonine | 24 |
L-Tryptophan | 4 |
L-Tyrosine disodium salt dihydrate | 26 |
L-Valine | 23.5 |
Vitamins | |
Biotin | 1 |
Choline chloride | 1 |
D-Calcium pantothenate | 1 |
Folic Acid | 1 |
Nicotinamide | 1 |
Pyridoxal hydrochloride | 1 |
Riboflavin | 0.1 |
Thiamine hydrochloride | 1 |
i-Inositol | 2 |
Inorganic Salts | |
Calcium Chloride (CaCl2) (anhyd.) | 200 |
Magnesium Sulfate (MgSO4) (anhyd.) | 97.7 |
Potassium Chloride (KCl) | 400 |
Sodium Bicarbonate (NaHCO3) | 2200 |
Sodium Chloride (NaCl) | 6800 |
Sodium Phosphate monobasic (NaH2PO4-H2O) | 140 |
Thành phần khác | |
D-Glucose (Dextrose) | 1000 |
Phenol Red | 10 |
IV. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Môi trường bảo quản ≤ -15 Độ C tránh ánh sáng.
– Môi trường đã mở bảo quản ở 2-8 độ C, tránh ánh sáng dùng trong 2 tuần.
– Môi trường có thể dùng trong hệ thống nuôi cấy kín hoặc mở.
Lưu ý: với những sản phẩm bảo quản đông lạnh ở -20 độ C cần rã bằng cahs xoáy chai trong bồn nước ở 37 độ C trước khi thực hiện những bước trên.
V. CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG
– Không sử dụng nếu nhìn thấy kết tủa.
– Không sử dụng khi quá hạn sử dụng ghi trên nhãn sản phẩm.
– Sản phẩm chỉ sử dụng trong chuẩn đoán in vitro, không dùng để đưa trực tiếp vào cơ thể người.
VI. ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN
– Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
– Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
VII. QUY TẮC ĐÓNG GÓI
Đóng gói: 500mL/chai; 1000mL/chai.
VIII. HẠN SỬ DỤNG
Hạn sử dụng: 12 tháng.