I. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
– Tăng sinh vượt trội với các dòng tế bào hES và hiPS chưa biệt hóa.
– Duy trì kiểu gen ổn định và biệt hóa đa dạng trong quá trình nuôi cấy.
– Chỉ sử dụng cho nghiên cứu/ sản xuất.
II. NGUYÊN TẮC
Cấp khả năng nuôi cấy các tế bào đa năng của con người mà không cần hàm lượng bFGF cao và các yếu tố tăng trưởng kích thích khác hoặc các cytokine. Công thức có hàm lượng protein thấp chỉ chứa hầu hết các thành phần thiết yếu cần thiết để bảo trì các tế bào hES và hiPS, cung cấp một môi trường đơn giản hóa và duy trì tiềm năng biệt hóa đầy đủ của tế bào.
Công thức xác định, không có chất xeno của môi trường nuôi cấy TraceMedia™ NutriStem hPSC XF cung cấp hiệu suất phương tiện nhất quán và hành vi di động có thể dự đoán, cũng như tăng khả năng tái sản xuất trong nuôi cấy lâu dài.
THÀNH PHẦN
Trong 1lít môi trường
DMEM HG……………………………………………………………….878 ml
FBS 10%……………………………………………………………….. 100 ml
Alanyl-Glutamine 200mM (2mM)…………………………………10 ml
Sodium Pyruvate 100mM (1mM)…………………………………..10 ml
β-Mercaptoethanol 50mM (0,1mM)…………………………………2 ml
IV. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Môi trường bảo quản ≤ -150C tránh ánh sáng.
– Môi trường đã mở bảo quản ở 2-80C, tránh ánh sáng dùng trong 2 tuần.
– Môi trường có thể dùng trong hệ thống nuôi cấy kín hoặc mở.
Lưu ý: với những sản phẩm bảo quản đông lạnh ở -200C cần rã bằng cahs xoáy chai trong bồn nước ở 370C trước khi thực hiện những bước trên.
V. CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG
– Không sử dụng nếu nhìn thấy kết tủa.
– Không sử dụng khi quá hạn sử dụng ghi trên nhãn sản phẩm.
– Sản phẩm chỉ sử dụng trong chuẩn đoán in vitro, không dùng để đưa trực tiếp vào cơ thể người.
VI. ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN
– Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
– Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
VII. QUY TẮC ĐÓNG GÓI
Đóng gói: 500mL/chai; 1000mL/chai.
VIII. HẠN SỬ DỤNG
Hạn sử dụng: 12 tháng.