- TraceChemTM hỗn hợp dNTP bao gồm dATP, dTTP, dCTP, dGTP, nồng độ 10mM mỗi loại. Là nguyên liệu cho phản ứng PCR và qPCR.
ỨNG DỤNG:
- Là nguyên liệu cho phản ứng PCR và qPCR.
- Pha hỗn hợp dNTP theo nồng độ khuyến cáo, thông thường 0,2 mM cho nồng độ cuối cho phản ứng PCR.
Tên hóa chất | Hổn hợp dNTP |
Dạng | Lỏng |
Nồng độ | 10 mM |
Vô trùng | Lọc qua màng 0,22 µm |
Ứng dụng | Là nguyên liệu cho các phản ứng PCR, qPCR |
Bảo quản | – 20oC |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
- dATP, dTTP, dCTP, dGTP (10mM mỗi loại).
Related products
TraceChem™ EDTA 0.5M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0322.
- Quy cách: 100ml, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Category: Hóa Chất
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Category: Hóa Chất
TraceChem™ PBS 10X, pH 7.4
- Mã sản phẩm: TC0422.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Category: Hóa Chất
TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0622.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Category: Hóa Chất