- TraceChemTM PBS 10X là dung dịch cô đặc được sản xuất nhằm phục vụ nhu cầu pha PBS 1X, một loại dung dịch đệm phosphate đẳng trương (isotonic) phổ biến nuôi cấy tế bào và sinh học phân tử. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm: rửa tế bào trước khi cấy chuyền, vận chuyển bảo quản mô, pha loãng các hóa chất sinh học phân tử.
ỨNG DỤNG:
- Chuẩn bị PBS 1X – Dùng trong sinh học tế bào và dung môi sinh học phân tử.
- Pha loãng với các hóa chất sinh học phân tử khác.
- Pha loãng TraceChemTM PBS 10X với nước cất (hoặc nước khử ion) vô trùng ở tỷ lệ 1: 9 để đạt thành phẩm PBS 1X và sử dụng cho các mục đích mong muốn.
Tên hóa chất | PBS 10X |
Dạng | Lỏng |
Nồng độ | 10X |
Số lượng | 500 mL |
Vô trùng | Lọc qua màng 0,22 µm |
Ứng dụng | Nuôi cấy tế bào, sinh học phân tử |
Bảo quản | 15 – 25oC |
NaCl |
KCl |
KH2PO4 |
NaHPO4 |
Sản phẩm tương tự
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Hóa Chất
TraceChem™ EDTA 0.5M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0322.
- Quy cách: 100ml, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Hóa Chất
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Hóa Chất
TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0622.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Hóa Chất