Phân Loại | Môi Trường Tube |
---|---|
Môi Trường | BHI Chloramphenicol |
Đóng Gói | Ống |
Sản phẩm tương tự
TraceMedia™ Sabouraud Dextrose Agar
- Môi trường nuôi cấy nấm.
- Code: TM2622
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ SAB Slant
Bảo quản vi nấm ở dạng thạch nghiêng
Code: TM7322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic KPC
- Môi trường sinh màu phát hiện vi khuẩn Gram âm nhạy với Carbapenmen
- Code: TM10422
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ TCBS Agar
Nuôi cấy Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus, và hầu hết các Vibrio spp. khác.
Code: TM2022
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Simon Citrate Agar
Môi trường nuôi cấy phân biệt dùng phân lập trực khuẩn Gram âm dễ mọc, phát hiện khả năng biến dưỡng Citrate.
Code: TM4322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Lysin decarboxylase
Môi trường nuôi cấy thực hiện thử nghiệm Lysine decarboxylase định danh trực khuẩn gram âm dễ mọc.
Code: TM4022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Sheep Blood Agar/ MacConkey Agar
- Áp dụng phân lập tác nhân nhiễm trùng từ các loại bệnh phẩm.
- Code: TM10822
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Motility Indole Urease
Môi trường nuôi cấy thực hiện thử nghiệm sinh hóa sinh indol, sinh urea và di động để định danh trực khuẩn gram âm dễ mọc.
Code:TM3922
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Chocolate Agar
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh vi khuẩn khó mọc .
- Code: TM3422
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI 20% Glycerol
Bảo quản vi khuẩn hoặc nấm men ở nhiệt độ đông
Code: TM5322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ VTAP Supplement
Chất bổ sung dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Helicobacter pylori.
Code: TM11722
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chocolate Agar
- Môi trường nuôi cấy không chọn lọc vi khuẩn khó mọc
- Code: TM1222
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Selectine Cysteine
Môi trường tăng sinh chọn lọc vi khuẩn Salmonella và Shigella. Được dùng trong xét nghiệm cấy phân thường quy.
Code: TM4822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ VTCN Supplement
Chất bổ sung dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Helicobacter pylori.
Code: TM11622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Carybac
Bảo quản và chuyên chở các loại bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí.
Code: TM6022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Nalidicid acid Supplement
Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Streptococcus và Staphylococcus.
Code: TM8022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chloramphenicol Supplement
Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc nấm men và nấm mốc.
Code: TM8122
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Bacitracin Supplement
Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Haemophillus.
Code: TM7822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Stuart Amies
Bảo quản và chuyên chở các loại bệnh phẩm khác nhau như mủ – dịch tiết, tai – mũi – xoang, quệt hầu họng, quệt sinh dục,…
Code: TM5922
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ MacConkey Agar
Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột.
Code: TM1622
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Motility
Môi trường phát hiện khả năng di động của vi khuẩn.
Code: TM4622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Horse Blood Agar
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh vi khuẩn khó mọc.
- Code: TM3522
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Methyl Red-Voges Proskauer
Môi trường thực hiện thử nghệm Methyl red và Voges Proskauer.
Code: TM4422
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Hektoen Enteric Agar
Môi trường phân lập Shigella và Salmonella từ mẫu bệnh phẩm đường tiêu hóa.
Code: TM1822
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Bile Esculin Agar
Môi trường thạch phân biệt chọn lọc được sử dụng để phân lập và xác định thực hiện thử nghiệm thủy giải Esculine với sự hiện diện của 40% bile, dùng phân biệt Group D Streptococcus với các Streptococcus nhóm khác và xác định các thành viên của chi Enterococcus.
Code: TM4122
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chocolate Agar + Bacitracin
- Môi trường nuôi cấy chọn lọc Haemophilus influenzae.
- Code: TM10122
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Iris Samonella Agar
- Môi trường dùng để phát hiện Samonella
- Code: TM0422
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ TSB 6,5% NaCl
Môi trường dùng thực hiện các phản ứng phân biệt sự khác biệt của nhóm Enterococci và nhóm Streptococci nhóm D.
Code: TM4222
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ MacConkey Agar/ Sabouraud Agar
- Áp dụng phân lập trực khuẩn Gram âm và nấm men từ các loại bệnh phẩm.
- Code: TM11022
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Samonella Shigella Agar
Phân lập các loài Shigella và Salmonella từ các mẫu bệnh phẩm.
Code: TM1722
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ SIM medium
Môi trường thực hiện thử nghiệm sinh hydrogen sulfide, sinh indol và di động để định danh trực khuẩn gram âm dễ moc.
Code: TM3822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Agar + NaCl
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh Oxacillin trên vi khuẩn Staphylococcus aureus.
- Code: TM3222
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ NA Slant
Bảo quản vi khuẩn dễ mọc ở dạng thạch nghiêng
Code: TM7522
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BA Slant
Bảo quản vi khuẩn khó mọc.
Code: TM7622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mold Yeast Agar
Môi trường dùng để đếm nấm men, nấm mốc trong thực phẩm.
Code: TM0322
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ XLD Agar
Môi trường chọn lọc và phân lập Salmonella, Shigella từ mẫu bệnh phẩm và thực phẩm.
Code: TM12422
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Pyruvate Broth
Môi trường phát hiện khả năng biến dưỡng pyruvate để phân biệt vi khuẩn Enterococcus faecalis với Enterococcus faecium.
Code: TM4522
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ TCBS/ SS
- Dùng để nuôi cấy, phân lập Salmonella, Shigella và Vibrio trong mẫu bệnh phẩm.
- Code: TM11222
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Sheep Blood Agar
- Môi trường nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật.
- Code: TM0722
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mannitol Salt Agar
Môi trường phân lập các Staphylococci.
Code: TM1922
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Agar
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn dễ mọc.
- Code: TM3122
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Cary Blair
Bảo quản và chuyên chở mẫu phân dùng trong xét nghiệm vi sinh lâm sàng.
Code: TM5822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Columbia Agar
Môi trường nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật.
Code: TM1122
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ MacConkey Agar/ Samonella Shigella Agar
- Áp dụng phân lập tác nhân nhiễm trùng từ bệnh phẩm phân.
- Code: TM11122
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Baird-Parker Agar
Môi trường phân lập chọn lọc phát hiện và đếm Staphylococcus aureus.
Code: TM0522
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic Bacillus Cereus Agar
- Môi trường chọn lọc tạo màu nhằm phân biệt Bacillus cereus group.
- Code: TM19522
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic Orientation
- Môi trường phân lập và phát hiện vi sinh vật chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Tương thích với nhiều máy tự động.
- Code: TM10722
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Potato Dextrose Agar
Môi trường phân lập nấm men và nấm mốc.
Code: TM18522
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Sheep Blood Agar/ Chocolate Agar + Bacitracin
- Áp dụng phân lập tác nhân nhiễm trùng từ bệnh phẩm đường hô hấp.
- Code: TM10922
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Meat Extract Agar
Môi trường phân lập chọn lọc Vibrio.
Code: TM2322
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng