BacterBag™ 24 LEB Broth
- Dùng tăng sinh chọn lọc Listeria monocyogenes từ các mẫu thực phẩm và môi trường
- Code: BB0803, BB0805
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ Buffered Listeria Enrichment Broth (BLEB)
- Dùng tăng sinh chọn lọc để phát hiện Listeria monocytogens từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0603, BB0605
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ Half Fraser Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Samonella spp từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0203, BB0205
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ Lactose Broth
- Dùng phát hiện vi khuẩn Coliform trong nước, thực phẩm và các sản phẩm từ sữa.
- Code: BB0303, BB0305
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ Maximum Recovery Diluent
- Dùng tăng sinh phân lập Listeria mononcytogenes.
- Code: BB0403, BB0405
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ ONE Broth Listeria
- Dùng tăng sinh Listeria trong 24 giờ
- Code: BB1003, BB1005
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ ONE Broth Samonella
- Dùng thu hồi Samonella trong vòng 16 – 20 giờ mà không cần dung môi trường thứ cấp
- Code: BB0903, BB0905
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ Tryptone Soya Broth
- Môi trường dinh dưỡng có phổ sử dụng rộng
- Code: BB0703, BB0705
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ UVM1 Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Listeria mononcytogenes
- Code: BB0503, BB0505
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Alkaline Peptone
Môi trường tăng sinh chọn lọc vi khuẩn Vibrio. Được dùng trong xét nghiệm cấy phân tìm tả.
Code: TM4922
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BA Slant
Bảo quản vi khuẩn khó mọc.
Code: TM7622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Bacitracin Supplement
Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Haemophillus.
Code: TM7822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Baird-Parker Agar
Môi trường phân lập chọn lọc phát hiện và đếm Staphylococcus aureus.
Code: TM0522
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI 20% Glycerol
Bảo quản vi khuẩn hoặc nấm men ở nhiệt độ đông
Code: TM5322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI Agar
Môi trường nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật, bao gồm vi sinh vật khó tính, nấm mốc và nấm men.
Code: TM2422
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI Broth
Môi trường tăng sinh không chọn lọc tất cả các vi khuẩn, ngoại trừ H. influenzae.
Code: TM0622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI Chloramphenicol
Môi trường tăng sinh chọn lọc vi nấm.
Code: TM18422
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI Gentamicin
Môi trường tăng sinh chọn lọc vi khuẩn Streptococcus
Code: TM5222
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI strep B
Môi trường tăng sinh chọn lọc vi khuẩn Streptococcus agalactiae (group B ).
Code: TM11822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ BHI XV
Môi trường tăng sinh không chọn lọc tất cả các loại vi khuẩn, kể cả H.influenzae.
Code: TM5122
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Bile Esculin Agar
Môi trường thạch phân biệt chọn lọc được sử dụng để phân lập và xác định thực hiện thử nghiệm thủy giải Esculine với sự hiện diện của 40% bile, dùng phân biệt Group D Streptococcus với các Streptococcus nhóm khác và xác định các thành viên của chi Enterococcus.
Code: TM4122
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Cary Blair
Bảo quản và chuyên chở mẫu phân dùng trong xét nghiệm vi sinh lâm sàng.
Code: TM5822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Carybac
Bảo quản và chuyên chở các loại bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí.
Code: TM6022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Cetrimide Agar
Môi trường phân lập và phân biệt Pseudomonas aeruginosa.
Code: TM3022
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chloramphenicol Supplement
Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc nấm men và nấm mốc.
Code: TM8122
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chocolate Agar
- Môi trường nuôi cấy không chọn lọc vi khuẩn khó mọc
- Code: TM1222
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chocolate Agar + Bacitracin
- Môi trường nuôi cấy chọn lọc Haemophilus influenzae.
- Code: TM10122
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic Bacillus Cereus Agar
- Môi trường chọn lọc tạo màu nhằm phân biệt Bacillus cereus group.
- Code: TM19522
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic Candida
- Môi trường tạo màu để phân lập và phân biệt Candida spp. cho lâm sàng bao gồm C.albicans.
- Code: TM5522
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic ECC Agar
- Môi trường chon lọc và định lượng Coliform và E. coli
- Code: TM0222
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic ESBL
- Môi trường sàng lọc vi khuẩn Gram âm kháng beta lactam.
- Code: TM10622
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic KPC
- Môi trường sinh màu phát hiện vi khuẩn Gram âm nhạy với Carbapenmen
- Code: TM10422
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic MRSA
- Môi trường sàng lọc S. aureus kháng methicillin.
- Code: TM2822
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic Orientation
- Môi trường phân lập và phát hiện vi sinh vật chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Tương thích với nhiều máy tự động.
- Code: TM10722
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Chromogenic VRE
- Môi trường phát hiện vi khuẩn kháng vancomycin (chủ yếu là E.faecium và E.faecalis).
- Code: TM10322
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Coagulase Rabbit Plasma
Dùng thực hiện thử nghiệm Coagulase để định danh staphylococcus
Code: TS0322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Columbia Agar
Môi trường nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật.
Code: TM1122
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ ESBL/ MRSA
- Áp dụng cấy sàng lọc phát hiện vi khuẩn tiết ESBL(Extended Spectrum β-Lactamase) và MRSA (Methicillin resistant S.aureus).
- Code: TM11322
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ FeCl3
Kết hợp cùng với môi trường hoặc đĩa giấy sinh hóa PAD để thực hiện thử nghiệm Phenylalanie deaminase (PAD).
Code: TM6722
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Gentamycin Supplement
Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Streptococcus.
Code: TM7922
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ GN Broth
Môi trường tăng sinh không chọn lọc tất cả các loại vi khuẩn, trừ H.influenzae. Được dùng trong xét nghiệm cấy phân thường quy.
Code: TM5022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ H2O2
Thực hiện thử nghiệm phát hiện Catalase để phân biệt Staphylococcus với Streptococcus.
Code: TM7122
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Hektoen Enteric Agar
Môi trường phân lập Shigella và Salmonella từ mẫu bệnh phẩm đường tiêu hóa.
Code: TM1822
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Hport
Bảo quản và chuyên chở các loại bệnh phẩm dùng trong xét nghiệm nuôi cấy tìm vi khuẩn H.pylori
Code: TM6122
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Iris Samonella Agar
- Môi trường dùng để phát hiện Samonella
- Code: TM0422
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Kliggler Iron Agar
Môi trường thực hiện thử nghiệm sinh hóa lên men Glucose, Lactose (có hoặc không có tạo khí), phản ứng tạo Hydrogen sulfide và sinh khí để định danh trực khuẩn Gram âm dễ mọc.
Code: TM3722
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ KOH
Kết hợp cùng với môi trường (MR-VP) hoặc đĩa giấy sinh hóa sinh hóa VP và thuốc thử α-naphol để thực hiện thử nghiệm VP.
Code: TM6922
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Kovac
Kết hợp cùng với môi trường (SIM, MIU) hoặc đĩa giấy sinh hóa (H2S-IND) để thực hiện thử nghiệm sinh Indol và H2S.
Code: TM6822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Lysin decarboxylase
Môi trường nuôi cấy thực hiện thử nghiệm Lysine decarboxylase định danh trực khuẩn gram âm dễ mọc.
Code: TM4022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ MacConkey Agar
Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột.
Code: TM1622
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ MacConkey Agar/ Sabouraud Agar
- Áp dụng phân lập trực khuẩn Gram âm và nấm men từ các loại bệnh phẩm.
- Code: TM11022
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ MacConkey Agar/ Samonella Shigella Agar
- Áp dụng phân lập tác nhân nhiễm trùng từ bệnh phẩm phân.
- Code: TM11122
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Malonate broth
Thực hiện biến dưỡng malonate để định danh trực khuẩn Gram âm, phân biệt Enterobacter và Escherichia
Code: TM8222
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mannitol Salt Agar
Môi trường phân lập các Staphylococci.
Code: TM1922
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Meat Extract Agar
Môi trường phân lập chọn lọc Vibrio.
Code: TM2322
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Methyl red
Thực hiện thử nghiệm phát hiện Catalase để phân biệt Staphylococcus với Streptococcus.
Code: TM7222
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Methyl Red-Voges Proskauer
Môi trường thực hiện thử nghệm Methyl red và Voges Proskauer.
Code: TM4422
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mold Yeast Agar
Môi trường dùng để đếm nấm men, nấm mốc trong thực phẩm.
Code: TM0322
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Motility
Môi trường phát hiện khả năng di động của vi khuẩn.
Code: TM4622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Motility Indole Urease
Môi trường nuôi cấy thực hiện thử nghiệm sinh hóa sinh indol, sinh urea và di động để định danh trực khuẩn gram âm dễ mọc.
Code:TM3922
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ MRSA/ VRE
- Áp dụng cấy sàng lọc phát hiện VRE (Vancomycine resistant Enterococcus) và MRSA (Methicillin resistant S.aureus)
- Code: TM11422
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Agar
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn dễ mọc.
- Code: TM3122
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Agar + NaCl
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh Oxacillin trên vi khuẩn Staphylococcus aureus.
- Code: TM3222
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Blood Agar
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn khó mọc.
- Code: TM3322
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Chocolate Agar
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh vi khuẩn khó mọc .
- Code: TM3422
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Mueller Hinton Horse Blood Agar
- Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh vi khuẩn khó mọc.
- Code: TM3522
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ NA Slant
Bảo quản vi khuẩn dễ mọc ở dạng thạch nghiêng
Code: TM7522
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Nalidicid acid Supplement
Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Streptococcus và Staphylococcus.
Code: TM8022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Nitrire
Kết hợp cùng với môi trường hoặc đĩa giấy sinh hóa nitrate để thực hiện thử nghiệm khử nitrate thành nitrite. Nitrite sẽ phản ứng với thuốc thử tạo dung dịch màu hồng.
Code: TM622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Plate Count Agar
Môi trường không chọn lọc, dùng để định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí.
Code: TM0122
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Potato Dextrose Agar
Môi trường phân lập nấm men và nấm mốc.
Code: TM18522
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Pyruvate Broth
Môi trường phát hiện khả năng biến dưỡng pyruvate để phân biệt vi khuẩn Enterococcus faecalis với Enterococcus faecium.
Code: TM4522
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ SAB Slant
Bảo quản vi nấm ở dạng thạch nghiêng
Code: TM7322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Sabouraud Dextrose Agar
- Môi trường nuôi cấy nấm.
- Code: TM2622
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Saline 0,85%
Môi trường dùng pha loãng, pha huyền dịch vi khuẩn dùng cho định danh và kháng sinh đồ.
Code: TM4722
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Samonella Shigella Agar
Phân lập các loài Shigella và Salmonella từ các mẫu bệnh phẩm.
Code: TM1722
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Selectine Cysteine
Môi trường tăng sinh chọn lọc vi khuẩn Salmonella và Shigella. Được dùng trong xét nghiệm cấy phân thường quy.
Code: TM4822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Sheep Blood Agar
- Môi trường nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật.
- Code: TM0722
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Sheep Blood Agar/ Chocolate Agar + Bacitracin
- Áp dụng phân lập tác nhân nhiễm trùng từ bệnh phẩm đường hô hấp.
- Code: TM10922
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Sheep Blood Agar/ MacConkey Agar
- Áp dụng phân lập tác nhân nhiễm trùng từ các loại bệnh phẩm.
- Code: TM10822
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ SIM medium
Môi trường thực hiện thử nghiệm sinh hydrogen sulfide, sinh indol và di động để định danh trực khuẩn gram âm dễ moc.
Code: TM3822
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Simon Citrate Agar
Môi trường nuôi cấy phân biệt dùng phân lập trực khuẩn Gram âm dễ mọc, phát hiện khả năng biến dưỡng Citrate.
Code: TM4322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Stuart Amies
Bảo quản và chuyên chở các loại bệnh phẩm khác nhau như mủ – dịch tiết, tai – mũi – xoang, quệt hầu họng, quệt sinh dục,…
Code: TM5922
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ TCBS Agar
Nuôi cấy Vibrio cholerae, Vibrio parahaemolyticus, và hầu hết các Vibrio spp. khác.
Code: TM2022
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ TCBS/ SS
- Dùng để nuôi cấy, phân lập Salmonella, Shigella và Vibrio trong mẫu bệnh phẩm.
- Code: TM11222
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Thioglycollate Broth
Môi trường này hỗ trợ sinh trưởng vi khuẩn kỵ khí, hiếu khí, vi sinh vật ưa nước và sinh vật khó cấy.
Code: TM5422
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ TraceTestTM Thử nghiệm phát hiện nhanh Urease của Helicobacter pylori
Dùng phát hiện nhanh H. pylori có trong bệnh phẩm hoặc trên môi trường nuôi cấy.
Code: TT0122.150
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Tryptone Soy Agar
Môi trường dinh dưỡng cơ bản nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật.
Code: TM2122
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ TSB 6,5% NaCl
Môi trường dùng thực hiện các phản ứng phân biệt sự khác biệt của nhóm Enterococci và nhóm Streptococci nhóm D.
Code: TM4222
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ Urea broth
Môi trường dùng để phát hiện các vi sinh vật sử dụng urea.
Code: TM8322
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ VTAP Supplement
Chất bổ sung dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Helicobacter pylori.
Code: TM11722
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ VTCN Supplement
Chất bổ sung dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Helicobacter pylori.
Code: TM11622
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ XLD Agar
Môi trường chọn lọc và phân lập Salmonella, Shigella từ mẫu bệnh phẩm và thực phẩm.
Code: TM12422
Quy cách: 10 đĩa/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceMedia™ α-Naphthol
Kết hợp cùng với môi trường (MR-VP) hoặc đĩa giấy sinh hóa sinh hóa VP và thuốc thử KOH để thực hiện thử nghiệm VP.
Code: TM7022
Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
Hạn sử dụng: 03 tháng