MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterTube™ Cary Blair được khuyến nghị để thu thập và vận chuyển mẫu lâm sàng.
- Môi trường này cũng được sử dụng để định lượng các vi sinh vật ưa lạnh.
NGUYÊN TẮC
- BacterTube™ Cary Blair được chuẩn bị với lượng dinh dưỡng tối thiểu để tăng khả năng sống sót của vi sinh vật mà không làm chúng phát triển. Natri thioglycolate được thêm vào môi trường để tạo ra một thế oxy-hóa thấp. pH của môi trường khá kiềm, giúp giảm thiểu sự phá hủy vi khuẩn do sự hình thành axit. Phenol đỏ được thêm vào như một chất chỉ thị, có màu đỏ ở pH kiềm và màu vàng ở pH axit. Môi trường có thể duy trì sự sống của các vi sinh vật khó nuôi cấy chỉ trong một khoảng thời gian ngắn. Để đạt kết quả tốt nhất, nên cấy trực tiếp mẫu vi khuẩn vào môi trường giàu dinh dưỡng ngay khi mẫu được cấy vào môi trường vận chuyển.
- Đảm bảo môi trường được đưa về nhiệt độ phòng trước khi sử dụng.
- Thu thập mẫu lâm sàng theo các quy trình chuẩn.
- Đưa hoặc đặt mẫu vào BacterTube™ Cary Blair.
- Vận chuyển mẫu đến phòng thí nghiệm trong vòng 24 – 48 giờ dưới điều kiện mát.
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
Salmonella typhimurium ATCC 14028 | Ủ trong 18 – 24 giờ ở 35 – 37 °C | Mọc tốt trên môi trường phụ |
V.parahaemolyticus ATCC 17802 | Mọc tốt trên môi trường phụ | |
Shigella flexneri ATCC 12022 | Mọc tốt trên môi trường phụ | |
Klebsiella pneumoniae ATCC 13883 | Mọc tốt trên môi trường phụ |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Disodium hydrogen phosphate | 1,1 g |
Sodium thioglycollate | 1,1 g |
Sodium chloride | 5,0 g |
Calcium chloride | 0,09 g |
Agar | 5,6 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 8,4 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
BacterTube™ Cary Blair | 08001 | 50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
BacterTube™ Môi trường di động
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn
- Code: 08038
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ VTAP Supplement
- Chất bổ sung dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Helicobacter pylori.
- Code: TM11722
- Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterTube™ SAB Slant
- Bảo quản vi nấm ở dạng thạch nghiêng
- Code: TM7322
- Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterTube™ Kovac
- Kết hợp cùng với môi trường (SIM, MIU) hoặc đĩa giấy sinh hóa (H2S-IND) để thực hiện thử nghiệm sinh Indol và H2S.
- Code: TM6822
- Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterTube™ Mueller Hinton Broth (MHB)
- Môi trường lỏng sẵn sàng sử dụng để nuôi cấy không chọn lọc số lượng lớn vi sinh vật có nguồn gốc đa dạng.
- Code: 08026
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
Mã: 08026
Danh mục: Đệm Pha Loãng Và Tăng Sinh, Môi Trường Chuyên Chở, Vận Chuyển
BacterTube™ Methyl red
- Thực hiện thử nghiệm phát hiện Catalase để phân biệt Staphylococcus với Streptococcus.
- Code: TM7222.
- Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng.
BacterTube™ Motility Indole Urease (MIU)
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân biệt Enterobacteriaceae dựa trên tính di động, sản xuất indole và hoạt động urease.
- Code: 08029
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Coagulase Rabbit Plasma
- Dùng thực hiện thử nghiệm Coagulase để định danh staphylococcus
- Code: TS0322
- Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterTube™ Gentamycin Supplement
- Dùng để pha chế môi trường nuôi cấy chọn lọc Streptococcus.
- Code: TM7922.
- Quy cách: 10, 20, 50 ống/ hộp.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng.
BacterTube™ Chocolate Agar (CAXV)
- Môi trường vận chuyển giúp bảo quản các vi khuẩn khó nuôi cấy, chẳng hạn như Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis và Haemophilus spp
- Code: 08022
- Packaging: 50 tubes/ box or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 6 months from the date of manufacture.
Mã: 08022
Danh mục: Môi Trường Chuyên Chở, Đệm Pha Loãng Và Tăng Sinh, Môi Trường Chuyên Chở, Vận Chuyển
Thẻ: Môi Trường Chuyên Chở, Môi Trường Tube