TraceBead™ Kit tách chiết acid nucleic bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0422.
- Quy cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 25 µg.
- Bảo quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
MÔ TẢ CHUNG
- Được dùng cho tách chiết DNA và RNA tự động với chất lượng cao từ nhiều nền mẫu khác nhau và mẫu bệnh phẩm. Vật liệu di truyền sau khi tách chiết được sử dụng trực tiếp trong PCR/RT-PCR, real-time PCR/ real-time RT-PCR và các ứng dụng khác.
ỨNG DỤNG CHO HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG
- MagMAX™ Express 96 Deep Well Magnetic Particle Processor.
- KingFisher™ Duo Prime Purifcation System.
- KingFisher™ mL Purifcation System.
- KingFisher™ Flex Purifcation System.
- TANBead MAELSTROM series (4800, 9600).
- TANBead SLA series (E13200, D14800).
ĐA DẠNG NỀN MẪU | |
Máu toàn phần | Côn trùng |
Buffy coat | Niêm mạc miệng |
Huyết thanh, huyết tương | Mẫu nước bọt |
Dịch cơ thể khác (não tủy, sửa) | Mẫu FFPE |
Tế bào nuôi cấy | Mẫu máu khô |
Mô, cơ quan, nang lông | Mẫu có độ nhày cao (đàm) |
Vi khuẩn gram âm, vi khuẩn gram đương, nấm men | Mẫu phân, swab môi trường |
ĐỘ THU HỒI CAO
QUY TRÌNH ÁP DỤNG CHO MẪU BỆNH PHẨM
Đơn giản | Mẫu dạng lỏng không cần thêm bước tiền xử lý để phá mẫu | Máu, huyết thanh, huyết tương, dịch cơ thể, mẫu swab, dịch từ lát cắt tai heo/bò, mẫu môi trường, phân. |
Phân cắt | Mẫu dạng rắn hoặc bệnh phẩm dạng lỏng chứa vi khuẩn khó ly giải (vách dày), mẫu mô chứa virus, vi khuẩn | Mô/cơ quan, máu khô, lông/tóc Mẫu phân, môi trường, swab có mycobacteria… |
Công nghệ | Hạt từ – phủ silicon dioxide |
Thời gian thao tác | 30 – 60 phút ( tùy vào dòng máy tách chiết) |
Thể tích/ trọng lượng mẫu | 50 – 200 µL hoặc ≤ 25 mg (≤ 10 mg đối với mẫu lách, gan) |
Thể tích rửa giải | 100 µL |
Nucleic acid đích | DNA bộ gen, RNA tổng số, DNA/RNA virus, DNA vi khuẩn |
Ứng dụng | PCR/RT-PCR, real-time PCR/real-time RT-PCR |
Bảo quản | Proteinase K: 2 – 8°C Các hóa chất khác: Nhiệt độ phòng |
Hạn sử dụng | 12 tháng |
Thành phần | 36 test | 100 test | 500 test |
Tissue Digest Buffer | 7.2 mL | 20 mL | 100 mL |
Lysis Buffer | 29 mL | 80 mL | 400 mL |
Wash Buffer 1 (dung dịch cô dặc) | 10.8 mL | 30 mL | 150 mL |
Wash Buffer 2 (dung dịch cô đặc) | 6.5 mL | 18 mL | 90 mL |
Wash Buffer 3 (dung dịch cô đặc) | 6.5 mL | 18 mL | 90 mL |
Elution Buffer | 4.3 mL | 12 mL | 60 mL |
Proteinase K | 0.43 mL | 1.2 mL | 6 mL |
Magnetic Beads | 4 mL | 11 mL | 55 mL |
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen hạt từ | TB0422.036 | 36 Test/ Hộp |
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen hạt từ | TB0422.100 | 100 Test/ Hộp |
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen hạt từ | TB0422.200 | 200Test/ Hộp |
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen hạt từ | TB0422.500 | 500 Test/ Hộp |
Vật tư kèm theo | ||
96 Deep-well plate – Kingfisher | PL96001 | 5 cái/hộp |
96 Tipcomb- Kingfisher | TCOM001 | 10 cái/hộp |
96 Deep-well plate – TANBead | PL96001 | 5 cái/hộp |
8 Tipcomb – TANBead | TCOM002 | 50 cái (strip)/hộp |
Spin tip | SPINT001 | 1000 cái/gói |
Related products
TraceBead™ Kít tách chiết DNA/RNA virus bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0122.
- Quy Cách: 36, 100, 500 Test/Bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 10 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TracePure™ Kít tách chiết DNA tổng số từ máu
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc dịch cơ thể khác.
- Mã sản phẩm: TP0422.
- Quy cách: 50,100,250 test/hộp.
- Nhanh chóng: < 1 giờ.
- Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
- Bảo quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C).
TracePure™ Kít tinh sạch DNA từ gel
- Mã sản phẩm: TP0322.
- Quy Cách: 50 – 100 – 250 test/ bộ.
- Nhanh chóng: 30 phút.
- Bảo Quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng). Cho độ lặp lại cao.
- Thu hồi cao: 70 bp – 10 Kb.
- Vận chuyển: nhiệt độ môi trường.
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0222.
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceBead™ Kít tách chiết DNA mẫu máu bằng hạt từ
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu, mẫu huyết thanh hoặc huyết tương.
- Mã sản phẩm: TB0322
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/ hộp
- Bán tự động/tự động
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 10 µg
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng)
- Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường
TracePure™ Kít tách chiết DNA/RNA virus
- Mã sản phẩm: TP0122.
- Quy Cách: 50, 100, 250 test/ bộ.
- Nhanh chóng: < 1 giờ.
- Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
- Bảo Quản: Cho kết quả Bảo Quản trong 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C). Cho độ lặp lại cao.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường (Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C).
TracePure™ Kít tách chiết DNA Plasmid
- Mã sản phẩm: TP0222.
- Quy Cách: 50, 100, 250 test/ bộ.
- Nhanh chóng : 30 phút.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8. Không tạp nhiễm gDNA và RNA.
- Thu hồi cao : có thể đạt 25 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- RNase A: 2-8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TracePure™ Kít tách chiết DNA bộ gen
- Mã sản phẩm: TP0522.
- Quy Cách: 50, 100, 250 test/ bộ.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Riêng Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.