I. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
TraceCellTM DMEM là dòng sản phẩm môi trường nuôi cấy tế bào được cải tiến từ dòng sản phẩm môi trường nuôi cấy tế bào Basal Medium Eagle (BME). Hàm lượng axit amin và vitamin có trong DMEM cao gấp 4 lần so với BME.
II. Mô tả
TraceCellTM DMEM: Công thức ban đầu được sử dụng để nuôi cấy tế bào phôi chuột. Sau khi cải tiến, dòng sản phẩm này có thể hỗ trợ nuôi cấy nhiều dòng tế bào bình thường và tế bào biến đổi gen.
Ví dụ: ứng dụng nuôi cấy sơ cấp của tế bào chuột và gà.
Các công thức DMEM có thể khác nhau về số lượng hoặc không có các thành phần như glucose, natri pyruvate, natri bicarbonate và L-glutamine.
Mỗi lô sản xuất đều có Chứng nhận phân tích sản phẩm, đính kèm với bản thông tin công thức hoàn chỉnh.
Được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 13485:2016 để đảm bảo kết quả vượt trội.
III. THÀNH PHẦN
Trong 1 lít môi trường
Thành phần | Nồng độ (mg/L) |
Amino Acids | |
Glycine | 30 |
L-Arginine hydrochloride | 84 |
L-Cystine 2HCl | 63 |
L-Histidine | 42 |
L-Isoleucine | 105 |
L-Leucine | 105 |
L-Lysine hydrochloride | 42 |
L-Methionine | 30 |
L-Phenylalanine | 66 |
L-Threonine | 95 |
L-Tryptophan | 16 |
L-Tyrosine disodium salt dihydrate | 104 |
L-Valine | 94 |
Vitamins | |
Choline chloride | 4 |
D-Calcium pantothenate | 4 |
Folic Acid | 4 |
Nicotinamide | 4 |
Pyridoxal hydrochloride | 4 |
Riboflavin | 0.4 |
Thiamine hydrochloride | 4 |
i-Inositol | 7.2 |
Muối vô cơ | |
Calcium Chloride (CaCl2) (anhyd.) | 200 |
Ferric Nitrate (Fe(NO3)3″9H2O) | 0.1 |
Magnesium Sulfate (MgSO4) (anhyd.) | 97.7 |
Potassium Chloride (KCl) | 400 |
Sodium Bicarbonate (NaHCO3) | 3700 |
Sodium Chloride (NaCl) | 6400 |
Sodium Phosphate monobasic (NaH2PO4-H2O) | 125 |
Thành phần khác | |
Phenol Red | 10 |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 250C: 7,3 ± 0,3
IV. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Môi trường bảo quản ≤ -150C tránh ánh sáng.
– Môi trường đã mở bảo quản ở 2-80C, tránh ánh sáng dùng trong 2 tuần.
– Môi trường có thể dùng trong hệ thống nuôi cấy kín hoặc mở.
Lưu ý: với những sản phẩm bảo quản đông lạnh ở -200C cần rã bằng cahs xoáy chai trong bồn nước ở 370C trước khi thực hiện những bước trên.
V. CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG
– Không sử dụng nếu nhìn thấy kết tủa.
– Không sử dụng khi quá hạn sử dụng ghi trên nhãn sản phẩm.
– Sản phẩm chỉ sử dụng trong chuẩn đoán in vitro, không dùng để đưa trực tiếp vào cơ thể người.
VI. ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN
– Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
– Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
VII. QUY TẮC ĐÓNG GÓI
Đóng gói: 500mL/chai; 1000mL/chai.
VIII. HẠN SỬ DỤNG
Hạn sử dụng: 12 tháng.