I. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
TraceCellTM F14 Nutrient Medium (Ham’s F14) là môi trường được thử nghiệm phát triển cho sự tăng trưởng vô tính không huyết thanh của tế bào Buồng trứng Hamster Trung Quốc (CHO), tế bào phổi và tế bào Lcell của chuột.
II. NGUYÊN TẮC
TraceCellTM F14 Nutrient Medium (Ham’s F14) chứa nồng độ axit amin gấp đôi so với F12 của Ham. Sản phẩm này cũng được bổ sung Canxi clorua và Axit ascoricic.
THÀNH PHẦN
Trong 1 lít môi trường
HAM’S F14 | TraceCell HAM.F14.1 |
(F14 Nutrient Medium) | mg/l |
Amino acids | |
Glycine | 15 |
L-Alanine | 17,8 |
L-Arginine Monohydrochloride | 422 |
L-Asparagine Anhydrous | 26 |
L-Aspartic Acid | 26,6 |
L-Cysteine Monohydrochloride Monohydrate | 72 |
L-Glutamic Acid | 29,4 |
L-Histidine Monohydrochloride Monohydrate | 42 |
L-Isoleucine | 8 |
L-Leucine | 26 |
L-Lysine Monohydrochloride | 73 |
L-Methionine | 8,94 |
L-Phenylalanine | 10 |
L-Proline | 69 |
L-Serine | 21 |
L-Threonine | 24 |
L-Tryptophan | 4 |
L-Tyrosine | 10,8 |
L-Valine | 11,7 |
Muối vô cơ | |
Calcium Chloride Dihydrate | 294 |
Cupric Sulfate Pentahydrate | 0,0025 |
Ferrous Sulfate Heptahydrate | 0,834 |
Magnesium Chloride Hexahydrate | 172,9 |
Magnesium Sulfate Heptahydrate | 37 |
Potassium Chloride | 372,8 |
Sodium Bicarbonate | 1974 |
Sodium Chloride | 7599 |
Sodium Phosphate Dibasic Anhydrous | 141,8 |
Zinc Sulfate Heptahydrate | 0,144 |
Vitamins | |
Ascorbic Acid | 14,97 |
Choline Chloride | 14 |
D-Biotin | 0,0073 |
D-Ca Pantothenate | 0,258 |
Folic Acid | 1,3 |
Myo-Inositol | 18 |
Nicotinamide | 0,036 |
Pyridoxine Hydrochloride | 0,06 |
Riboflavin | 0,037 |
Thiamine Hydrochloride | 0,3 |
Vitamin B12 | 1,36 |
Các thành phần khác | |
Adenosine 5’ – Triphosphate x 2Na | 1,193 |
D-Glucose Anhydrous | 6000 |
Hypoxanthine | 4,1 |
Linoleic Acid | 0,084 |
Phenol Red Solution Salt | 1,2 |
Putrescine + 2HCL | 0,161 |
Sodium Pyruvate | 220 |
Thioctic Acid | 0,21 |
Thymidine | 0,73 |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 250C: 7,4 ± 0,3
IV. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Môi trường bảo quản ≤ -150C tránh ánh sáng.
– Môi trường đã mở bảo quản ở 2-80C, tránh ánh sáng dùng trong 2 tuần.
– Môi trường có thể dùng trong hệ thống nuôi cấy kín hoặc mở.
Lưu ý: với những sản phẩm bảo quản đông lạnh ở -200C cần rã bằng cahs xoáy chai trong bồn nước ở 370C trước khi thực hiện những bước trên.
V. CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG
– Không sử dụng nếu nhìn thấy kết tủa.
– Không sử dụng khi quá hạn sử dụng ghi trên nhãn sản phẩm.
– Sản phẩm chỉ sử dụng trong chuẩn đoán in vitro, không dùng để đưa trực tiếp vào cơ thể người.
VI. ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN
– Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
– Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
VII. QUY TẮC ĐÓNG GÓI
Đóng gói: 500mL/chai; 1000mL/chai.
VIII. HẠN SỬ DỤNG
Hạn sử dụng: 12 tháng.