BacterChrom™ CARBA Agar
- Môi trường sinh màu sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90mm để phát hiện và phân lập vi khuẩn Enterobacteriaceae kháng carbapenem (CRE).
- Code: 01011
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterChrom™ CARBA Agar là môi trường nuôi cấy sinh màu có tính chọn lọc và phân biệt, được thiết kế để phát hiện định tính trực tiếp sự hiện diện của vi khuẩn Enterobacteriaceae kháng carbapenem (CRE), bao gồm cả các chủng sinh enzyme OXA-48. Môi trường này hỗ trợ việc ngăn ngừa và kiểm soát CRE trong các cơ sở y tế.
- Bao gói bằng màng bán thấm Cellophane film giúp cân bằng độ ẩm môi trường trong quá trình bảo quản.
NGUYÊN TẮC
- Môi trường hoạt động dựa trên các cơ chất sinh màu, giúp dễ dàng phân biệt các vi khuẩn CRE.
- Enterobacteriaceae sinh carbapenemase (CPE): Hoạt tính enzyme được phát hiện thông qua các phản ứng sinh màu.
- Tính đặc hiệu: Phân biệt CRE dựa trên màu sắc khuẩn lạc:
- coli (CPE): Màu hồng đậm đến đỏ.
- Coliforms (CPE): Màu xanh ánh kim.
- Các vi khuẩn Gram âm khác (CPO): Khuẩn lạc màu kem hoặc trong suốt.Top of Form
- Bottom of Form
- Để đĩa môi trường về nhiệt độ phòng trước khi cấy mẫu, làm khô đĩa trong tủ ấm bằng cách mở một phần nắp.
- Cấy mẫu trực tiếp lên bề mặt đĩa.
- Ủ trong điều kiện hiếu khí ở nhiệt độ 35 – 37°C trong 18 – 24 giờ.
ĐỌC KẾT QUẢ
- Đọc và diễn giải định tính kết quả trên đĩa:
| Vi sinh vật | Hình thái khuẩn lạc đặc trưng |
| CPE* E. coli | Hồng đậm đến đỏ |
| CPE Coliforms | Xanh ánh kim |
| CPO* Pseudomonas | Trong suốt, +/- sắc tố tự nhiên từ kem đến xanh lá |
| CPO Acinetobacter | Màu kem |
| Các vi khuẩn Gram (-) CPO khác | Không màu, sắc tố tự nhiên |
| E. coli hoặc Coliforms không phải CPE | Bị ức chế |
| Các vi khuẩn Gram (-) không phải CPO khác | Bị ức chế |
| Vi khuẩn Gram (+) | Bị ức chế |
- *CPE: Vi khuẩn Enterobacteriaceae sinh enzyme carbapenemase
- *CPO: Vi sinh vật sinh enzyme carbapenemase
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
| Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
| E. coli IMP NCTC 13476 | Ủ trong 18 – 24 giờ ở 35 – 37°C | Khuẩn lạc màu hồng đậm đến đỏ |
| K. pneumoniae ATCC BAA 1705 | Khuẩn lạc màu xanh ánh kim | |
| K. pneumoniae KPC NCTC 13438 | Khuẩn lạc màu xanh ánh kim | |
| E. faecalis ATCC 29212 | Bị ức chế | |
| K. pneumoniae ESBL ATCC 700603 | Bị ức chế một phần |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
| Agar | 15,0 g |
| Peptone | 20,0 g |
| Salt | 5,0 g |
| Chromogenic và selective mix | 0,8 g |
| Growth factors | 1,7 g |
| Supplement (S1) | 2,0 mL |
| Supplement (S2) | 0,25 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,2 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
| Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
| BacterChrom™ CARBA Agar | 01011 | 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
PassBox – Tecra.PB.Eco
- Dimensions (mm): 400, 500, 600, 750, 900.
- Structure: SUS 304/316 stainless steel.
- Observation window is made of transparent Polycarbonate
- Fitted with an electric interlock system.
- Mounting Position: Flush wall, Center wall, Flat floor, Central floor.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Listeria Enrichment Broth (BLEB)
- Dùng tăng sinh chọn lọc để phát hiện Listeria monocytogens từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0603, BB0605
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceMedia™ Columbia Sheep/Chocolate Bacitracin
- Product code: TM10922.
- Packaging options: 10 plates/box; 20 plates/box.
- Recommended storage condition: 2 – 8°C.
- Transportation temperature: Room temperature.
- Shelf life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ UVM1 Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Listeria mononcytogenes.
- Code: BB0503, BB0505
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: BB0503, BB0505
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Thẻ: Môi Trường Lỏng Tiệt Trùng, Môi Trường Nuôi Cấy
Tecra.FFU.Eco
- Construction: Galvanized Steel.
- Filter: HEPA/ULPA.
- Fan: AC.
- Velocity: 0.45m/s.
- Filter Replacement Access: Room-Side.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™Sequencer
- Specially designed for sequencing instrument – Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
- With heavy-duty wheels and flexible locks
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1800
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1800 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Model HUYStore FCS – 1500 | Tủ lưu trữ hoá chất có lọc
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Bộ điều khiển tích hợp vi xử lý với màn hình cảm ứng 4.3-inch
- Kích thước tiêu chuẩn: 1500mm
- Bảo hành : 03 năm.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định

En


