MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
NovaBag 400 dùng trong phòng thí nghiệm vi sinh để đồng nhất mẫu (homogenize) trước khi thực hiện các bước phân tích vi sinh vật như nuôi cấy, đếm khuẩn lạc hoặc kiểm tra định lượng vi sinh vật.
QUY CÁCH SẢN PHẨM
| Chất liệu | Polyethylene (PE) |
| Màu sắc | Trong suốt |
| Dung tích | 40 – 400 mL |
| Kích thước | Rộng: 180mm hoặc 200 mm (± 0,2 mm) |
| Dài: 300 mm (± 0,2 mm) | |
| Độ dày: 65 – 70 µm | |
| Tiệt trùng | Tiệt trùng bằng tia gamma |
| Sử dụng | Sử dụng 1 lần |
| Độ tinh khiết | Không chứa chất ức chế PCR |
| Không chứa DNA người | |
| Không chứa RNase & DNase | |
| Không chứa pyrogens |
Túi dập mẫu vi sinh không lọc tiệt trùng bằng phương pháp gamma irradiation, đảm bảo không có vi sinh vật ảnh hưởng đến chất lượng mẫu.
BacterLab kiểm tra chất lượng mỗi lô sản phẩm.
| CHỈ TIÊU | YÊU CẦU KỸ THUẬT |
| Cảm quan | Trong suốt |
| Kích thước chuẩn | 180x300mm hoặc 200x300mm |
| Dung tích | 250 – 400 mL |
| Độ bền cơ học | Không rách, không rò rỉ sau khi dập |
| Chiếu xạ | Tia Gamma |
| Độ vô trùng sau chiếu xạ | Không nhiễm vi sinh vật, nấm sau ở 35 – 370C sau 3 – 5 ngày |
| Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
| Túi dập mẫu vi sinh không lọc | NovaBag 400 | 25 cái/gói (20 gói/ hộp) hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Sản phẩm tương tự
TraceChem™ EDTA 0.5M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0322.
- Quy cách: 100ml, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
HUYlabBench™ HPLC
- Specially designed for liquid chromatography (LC)
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Bàn Rửa Tay Inox 1800
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1800 x S750 x C900 mm
TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp bằng qPCR
Bộ kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR. DNA vi khuẩn có thể được được thu nhận từ các nguồn mẫu thực phẩm khác nhau như: thịt, cá, sữa, …
TraceMedia™ Columbia Sheep/Chocolate Bacitracin
- Product code: TM10922.
- Packaging options: 10 plates/box; 20 plates/box.
- Recommended storage condition: 2 – 8°C.
- Transportation temperature: Room temperature.
- Shelf life: 03 months from the date of manufacture.
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HBV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.

En


