BacterChrom™ LIN-R
- Môi trường sinh màu sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90mm để phát hiện và phân biệt vi khuẩn Gram (+) kháng linezolid.
- Code: 01026
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterChrom™ LIN-R là môi trường nuôi cấy sinh màu chọn lọc và phân biệt, được thiết kế để phát hiện, phân lập và phân biệt vi khuẩn Gram (+) kháng linezolid (LIN-R). Môi trường này đặc biệt được sử dụng để sàng lọc các mẫu như tăm bông mũi, tăm bông trực tràng, tăm bông quanh hậu môn và mẫu phân. Môi trường hỗ trợ các chương trình giám sát kháng kháng sinh, góp phần vào nỗ lực kiểm soát nhiễm khuẩn trong các cơ sở y tế
- Bao gói bằng màng bán thấm Cellophane film giúp cân bằng độ ẩm môi trường trong quá trình bảo quản.
NGUYÊN TẮC
- BacterChrom™ LIN-R sử dụng các cơ chất sinh màu phản ứng với hoạt tính enzym đặc hiệu của vi khuẩn Gram (+) kháng linezolid, tạo ra các màu sắc khuẩn lạc đặc trưng. Các chất chọn lọc trong môi trường ức chế sự phát triển của vi sinh vật không mục tiêu, đảm bảo tính đặc hiệu cao. Môi trường cung cấp một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để nhận diện sơ bộ vi khuẩn kháng thuốc, giúp đơn giản hóa quy trình làm việc trong phòng thí nghiệm.
- Để đĩa môi trường về nhiệt độ phòng trước khi cấy mẫu, làm khô đĩa trong tủ ấm bằng cách mở một phần nắp.
- Cấy mẫu trực tiếp lên bề mặt đĩa.
- Ủ trong điều kiện hiếu khí ở nhiệt độ 35 – 37°C trong 36 – 48 giờ.
ĐỌC KẾT QUẢ
- Đọc và diễn giải định tính kết quả trên đĩa:
Vi sinh vật | Hình thái khuẩn lạc đặc trưng |
LZD S.aureus | Hồng |
LZD S.epidermidis | Hồng |
LZD Enterococcus | Xanh thép |
Các vi khuẩn Gram (+) kháng LZD khác | Phát triển hạn chế hoặc bị ức chế |
Vi khuẩn Gram (-) | Bị ức chế |
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC và NCTC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
S. epidermidis LZD NCTC 13924 | Ủ trong 36 – 48 giờ ở 35 – 37°C | Khuẩn lạc màu hồng với quầng hồng |
E. faecalis LZD NCTC 14360 | Khuẩn lạc màu xanh thép với quầng xanh lam | |
S. aureus ATCC 25923 | Bị ức chế | |
E. faecalis ATCC 29212 | Bị ức chế | |
E. coli ATCC 35218 | Bị ức chế |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Peptone và yeast extract | 20,0 g |
Salt | 7,0 g |
Chromogenic mix và Selective mix | 0,4 g |
Growth factors | 8 mL |
Agar | 15,0 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 6,9 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Product Name | Code | Packaging |
BacterChrom™ LIN-R | 01026 | 10 plates/box or as per customer request. |
Sản phẩm tương tự
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
HUYlabBench™ HPLC
- Specially designed for liquid chromatography (LC)
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HCV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kít tách chiết DNA mẫu máu bằng hạt từ
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu, mẫu huyết thanh hoặc huyết tương.
- Mã sản phẩm: TB0322
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/ hộp
- Bán tự động/tự động
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 10 µg
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng)
- Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường
TracePure™ Kít tách chiết DNA tổng số từ máu
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc dịch cơ thể khác.
- Mã sản phẩm: TP0422.
- Quy cách: 50,100,250 test/hộp.
- Nhanh chóng: < 1 giờ.
- Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
- Bảo quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C).
TraceDetect™ Kit phát hiện SARS-CoV-2 bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ PBS 10X, pH 7.4
- Mã sản phẩm: TC0422.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định