BacterChrom™ MH Orientation Agar
- Môi trường sinh màu sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90mm để phân biệt và kiểm tra độ nhạy kháng sinh trên cùng một đĩa.
- Code: 01020
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterChrom™ MH Orientation Agar là môi trường Mueller Hinton sinh màu được thiết kế để đáp ứng hai mục đích: phát hiện thường quy các nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) và kiểm tra độ nhạy kháng sinh nhanh chóng. Môi trường này đặc biệt phù hợp với các trường hợp nghiêm trọng như viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP) ở bệnh nhân ICU, nơi mà kết quả kịp thời có thể ảnh hưởng đáng kể đến tiên lượng thông qua hỗ trợ quyết định điều trị sớm.
- Bao gói bằng màng bán thấm Cellophane film giúp cân bằng độ ẩm môi trường trong quá trình bảo quản.
NGUYÊN TẮC
- BacterChrom™ MH Orientation Agar kết hợp các đặc tính của môi trường sinh màu và Mueller Hinton, mang lại hai chức năng: phát triển vi sinh vật và phân biệt. Các cơ chất sinh màu trong môi trường phản ứng với enzym đặc hiệu, tạo ra các màu sắc khuẩn lạc đặc trưng, giúp nhận diện dễ dàng. Các thành phần chọn lọc đảm bảo độ đặc hiệu cao bằng cách ức chế vi sinh vật không mục tiêu, hỗ trợ cả việc nhận diện và kiểm tra độ nhạy kháng sinh.
- Để đĩa môi trường về nhiệt độ phòng trước khi cấy mẫu, làm khô đĩa trong tủ ấm bằng cách mở một phần nắp.
- Trải đều dịch huyền phù vi khuẩn, hoặc có thể thực hiện cấy trực tiếp mẫu lên đĩa, đảm bảo sự phát triển đồng đều.
- Ủ trong điều kiện hiếu khí ở nhiệt độ 35 – 37°C trong 18 – 24 giờ (trong một số trường hợp, có thể thực hiện đọc sơ bộ sau 8 giờ ủ)..
ĐỌC KẾT QUẢ
- Đọc và diễn giải định tính kết quả trên đĩa:
Vi sinh vật | Hình thái khuẩn lạc đặc trưng |
Gram (-) | |
E. coli | Hồng đậm đến đỏ |
Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter, Serratia | Xanh kim loại (+/- quầng đỏ) |
Proteus, Morganella, Providencia | Quầng nâu |
Proteus vulgaris | Xanh lam với quầng nâu |
Pseudomonas | Trong suốt (+/- sắc tố tự nhiên từ kem đến xanh lá) |
Acinetobacter | Màu kem |
Stenotrophomonas | Không màu |
Gram (+) | |
Enterococcus | Xanh ngọc lam |
S. aureus | Vàng, đục, nhỏ |
S. saprophyticus | Hồng, đục, nhỏ |
Streptococcus Group B | Xanh nhạt |
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
E. coli ATCC 35218 | Ủ trong 18 – 24 giờ ở 35 – 37°C | Khuẩn lạc màu đỏ nhạt |
K. pneumoniae NCTC 13442 | Khuẩn lạc màu xanh kim loại | |
E. faecalis ATCC 29212 | Khuẩn lạc màu xanh lam | |
S.aureus ATCC 25923 | Khuẩn lạc màu vàng ánh kim | |
S. saprotyphyticus ATCC 15305 | Khuẩn lạc màu hồng |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Agar | 17,0 g |
Peptone và growth factors | 21,0 g |
Chromogenic mix | 1,4 g |
Supplement (S) | 4,0 mL |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,1 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
BacterChrom™ MH Orientation Agar | 01020 | 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™ HPLC
- Specially designed for liquid chromatography (LC)
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HCV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™AS
- Specially designed to support such as automatic liquid handling system, robots, automatic DNA/RNA extraction, etc.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1800
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1800 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Vibrio spp bằng qPCR
Phát hiện vi khuẩn Vibrio spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ EDTA 0.5M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0322.
- Quy cách: 100ml, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định