MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterSerum™ Huyết tương thỏ đông khô dùng thực hiện thử nghiệm coagulase để phân biệt Staphylococcus aureus với Coagulase negative Staphylococcus.
NGUYÊN TẮC
- Staphylococcus aureus sản xuất hai loại coagulase:
- Coagulase ngoại bào phản ứng với prothrombin;
- Coagulase liên kết, kết dính với thành vi khuẩn, phản ứng với fibrinogen để tạo gây ra hiện tượng đông máu.
- Trong các thử nghiệm, coagulase tự do phản ứng chủ yếu bằng cách hình thành cục máu đông trong huyết tương, cho thấy phản ứng dương tính. Trong trường hợp tụ cầu âm tính với coagulase, nên sàng lọc sự hiện diện của các enzym khác như phosphatase hoặc deoxyribonuclease, cũng là những dấu hiệu cho thấy khả năng gây bệnh.
- Cấy khuẩn lạc để khẳng định môi trường BacterTube™ BHI Broth và ủ 24 giờ tại 37 °C.
- Pha độ đục 0,5McF mẫu cần kiểm tra.
- Cấy 0,1 mL từ dịch môi trường BacterTube™ BHI Broth vào ống nghiệm chứa huyết tương thỏ.
- Trộn đều.
- Ủ tại 35°C hoặc 37 °C trong 4 – 24 giờ.
Lưu ý:
- Để kiểm soát, thêm 0,1 mL môi trường vô trùng BacterTube™ BHI Broth vào 0,3 mL BacterSerum™ Huyết tương thỏ đông khô. Chứng âm này không có dấu hiệu đông máu sau 24 giờ ủ bệnh.
ĐỌC KẾT QUẢ
- Dương tính: Huyết tương đông tụ.
- Âm tính: Không đông tụ huyết tương.
BacterLab kiểm tra chất lượng mỗi lô sản phẩm bằng các chủng chuẩn vi sinh vật ATCC.
| HIỆU NĂNG | KẾT QUẢ |
| Điều kiện nuôi cấy 35 – 37o C sau 4 – 6 giờ | |
| S.aureus ATCC 25923 | Dương tính |
| S.epidermidis ATCC 12228 | Âm tính |
Trong 1 lọ môi trường
| Rabbit Plasma |
| EDTA |
| Lyophilized |
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
| Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
| BacterSerum™ Huyết tương thỏ đông khô | 03002 | 10 lọ/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 900
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 900 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
PassBox – Tecra.PB.Eco
- Dimensions (mm): 400, 500, 600, 750, 900.
- Structure: SUS 304/316 stainless steel.
- Observation window is made of transparent Polycarbonate
- Fitted with an electric interlock system.
- Mounting Position: Flush wall, Center wall, Flat floor, Central floor.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1200
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1200 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Tecra.FFU.Clean
- Construction: Polyurethane powder coated Galvanized Steel/Stainless Steel 304.
- Filter: HEPA/ULPA.
- Fan: AC/EC.
- Velocity: 0.45m/s.
- Filter Replacement Access: Room-Side.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Model HUYStore FCS – 1200 | Tủ lưu trữ hoá chất có lọc
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Tủ được trang bị 05 đợt kệ tiêu chuẩn, dễ dàng thay đổi vị trí và vệ sinh.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1200mm
- Bảo hành : 03 năm.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceMedia™ Columbia Sheep/Chocolate Bacitracin
- Product code: TM10922.
- Packaging options: 10 plates/box; 20 plates/box.
- Recommended storage condition: 2 – 8°C.
- Transportation temperature: Room temperature.
- Shelf life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định

En

