LabCell™ GMEM
- GMEM thúc đẩy sự phát triển của tế bào thận Baby Hamster (BHK-21), nghiên cứu các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của tế bào
- Code: 13001
- Quy cách: 500mL/ chai hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- LabCell™ GMEM là môi trường thúc đẩy sự phát triển của tế bào thận Baby Hamster (BHK-21) ,nghiên cứu các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của tế bào. GMEM không chứa protein, lipid, yếu tố tăng trưởng nên cần bổ sung thêm đệm tryptose phosphate 10%. Nếu đệm là natri bicarbonate (2,75 g / L), cần thêm 5 – 10% CO2 môi trường để duy trì độ pH sinh lý của tế bào.
- Tùy vào mục đích của người sử dụng.
BacterLab kiểm tra chất lượng mỗi lô sản phẩm
| Chỉ Tiêu | Tiêu Chuẩn | Kết Quả |
| Độ vô trùng | Không có vi khuẩn mọc sau khi ủ 35 – 37oC từ 18 – 24 giờ | Đạt |
Trong 1 lít môi trường (tham khảo)
| L-Cystine dihydrochloride | 0.03129 |
| L-Glutamine | 0.292 |
| L-Histidine hydrochloride monohydrate | 0.021 |
| L-Isoleucine | 0.0524 |
| L-Leucine | 0.0524 |
| L-Lysine hydrochloride | 0.0731 |
| L-Methionine | 0.015 |
| L-Phenylalanine | 0.033 |
| L-Tyrosine | 0.0362 |
| L-Threonine | 0.0476 |
| L-Tryptophan | 0.008 |
| L-Valine | 0.0468 |
| Calcium-D(+) pantothenate | 0.002 |
| Choline chloride | 0.002 |
| Pyridoxal hydrochloride | 0.002 |
| Folic acid | 0.002 |
| Myo-Inositol | 0.0036 |
| Nicotinamide | 0.002 |
| Riboflavin | 0.0002 |
| Thiamine hydrochloride | 0.002 |
| Phenol red | 0.015 |
| Glucose anhydrous | 4.5 |
| Calcium chloride anhydrous | 0.2 |
| Iron(III) nitrate nonahydrate | 0.0001 |
| Magnesium sulfate anhydrous | 0.09767 |
| Potassium chloride | 0.4 |
| Sodium chloride | 6.4 |
| Sodium dihydrogen phosphate monohydrate | 0.1078 |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,5 ± 0,3
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
| Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
| LabCell™ GMEM | 13001 | 500mL/ chai hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
Bàn Rửa Tay Inox 1500
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1500 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™ Flow Cytometry
- Specially designed to support flow cytometry instrument(Flow Cytometry)
- There is a mobile storage area for liquid tanks and an view door. – Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Tecra.FFU.Eco
- Construction: Galvanized Steel.
- Filter: HEPA/ULPA.
- Fan: AC.
- Velocity: 0.45m/s.
- Filter Replacement Access: Room-Side.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Tecra.FFU.Clean
- Construction: Polyurethane powder coated Galvanized Steel/Stainless Steel 304.
- Filter: HEPA/ULPA.
- Fan: AC/EC.
- Velocity: 0.45m/s.
- Filter Replacement Access: Room-Side.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Listeria Enrichment Broth (BLEB)
- Dùng tăng sinh chọn lọc để phát hiện Listeria monocytogens từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0603, BB0605
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterChrom™ Serratia Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for isolating and detecting Serratia marcescens.
- Code: 01022
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Model HUYStore FCS – 1200 | Tủ lưu trữ hoá chất có lọc
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Tủ được trang bị 05 đợt kệ tiêu chuẩn, dễ dàng thay đổi vị trí và vệ sinh.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1200mm
- Bảo hành : 03 năm.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Half Fraser Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Samonella spp từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0203, BB0205
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định

En


