Công nghệ
- HUYAir PWB sử dụng hệ thống điều khiển bằng vi xử lý “HUYAir Comprehensive” thể hiện đầy đủ hiệu suất của tủ trên màn hình LCD.
- Cảnh báo hiển thị khi bộ lọc và đèn UV hết hiệu năng sử dụng.
- Khi đèn UV hoạt động thì đèn huỳnh quang và động cơ sẽ tự động tắt. Khi mở cửa thì đèn UV sẽ tự động tắt để bảo vệ người sử dụng.
- Cảnh báo cửa: khi mở cửa kính vượt quá giới hạn 200 mm, tín hiệu còi và đèn sẽ hoạt động giúp người sử dụng làm việc an toàn.
- Khi đóng cửa kính hoàn toàn động cơ sẽ tự động giảm, còn hoạt động 30% để tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ cho động cơ và duy trì không khí sạch trong không gian làm việc.
- Động cơ sử dụng quạt ly tâm EBMpapst – Đức tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ bộ lọc và giảm tiếng ồn khi hoạt động.
- Sử dụng lọc Camfil – Thụy Điển H14 hoặc AAF-Mỹ hiệu suất lọc cao 99,999% tại 0.3 um.
Thiết kế
- Thiết kế tủ với vách 2 bên bằng kính cường lực 5 mm chống tia cực tím và dễ dàng quan sát mẫu cũng như quá trình thao tác của người khác.
- Tủ cân mẫu bột của HUYlab được thiết kế để dễ sử dụng và thuận tiện cho người dùng. Thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa quá trình cân và làm việc hiệu quả.
Vật liệu
- Cửa trước có thể sử dụng dạng gập bằng nhựa Polycarbonate hoặc bằng kính cường lực 5 mm.
- Vỏ ngoài bằng thép kẽm dày 1.2 mm được sơn tĩnh điện kháng hóa chất.
- Vật liệu buồng bên trong bằng thép kẽm dày 0.8mm được sơn tĩnh điện kháng hóa chất.
Model | HUYAir PWB-700 | HUYAir PWB-900 | HUYAir PWB-1200 | HUYAir PWB-1500 |
Kích thước ngoài (D X R X C mm) |
R700 x S750 x C1200 mm | R900 x S750 x C1200 mm | R1200 x S750 x C1200 mm | R1500 x S750 x C1200 mm |
Kích thước trong (D X R X C mm) |
R620 x S610 x C640 mm | R820 x S610 x C640 mm | R1120 x S610 x C640 mm | R1420 x S610 x C640 mm |
Model Bàn cân chống rung | HUYlab | BB7870 | BB7890 | BB78120 | BB78150 |
Kích thước ngoài (D X R X C mm) |
R700 x S750 x C800 mm | R900 x S750 x C800 mm | R1200 x S750 x C800 mm | R1500 x S750 x C800 mm |
Vị trí cân | 1 | 1 | 1 | 1 |
Kích thước ngoài | bao gồm chân bàn cân chống rung (R X S X C mm) | R700 x S750 x C2000 mm | R900 x S750 x C2000 mm | R1200 x S750 x C2000 mm | R1500 x S750 x C2000 mm |
Tốc độ dòng khí | 0,3 m/s | |||
Cường độ ánh sáng | >750 Lux | |||
Độ ồn | <65 dB | |||
Nguồn điện | 220 V/50 Hz |
Phụ kiện bàn cân chống rung | Bàn cân chống rung 01 vị trí | Cao 800, được thiết kế phù hợp với model HUYAir PWB | |
Bàn cân chống rung 02 vị trí | Cao 800, được thiết kế phù hợp với model HUYAir PWB | ||
Phụ kiện nguồn điện | Ổ cắm điện |
|
|
Sản phẩm tương tự
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Vibrio spp bằng qPCR
Phát hiện vi khuẩn Vibrio spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HCV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 900
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 900 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceMedia™ Columbia Sheep/Chocolate Bacitracin
- Product code: TM10922.
- Packaging options: 10 plates/box; 20 plates/box.
- Recommended storage condition: 2 – 8°C.
- Transportation temperature: Room temperature.
- Shelf life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X)
- Mã sản phẩm: TA0122.
- Quy Cách: 100,200,500 test/ hộp.
- Bảo Quản : Master mix được bảo quản tại -20°C theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất sẽ ổn định 12 tháng.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Half Fraser Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Samonella spp từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0203, BB0205
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.