LabCell™ Ham’s F10
- The medium is selected to support the growth of human diploid cells, white blood cells for chromosome analysis, primary cultures of mouse, rabbit and chicken tissues.
- Code: 13004
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
INTENDED USE
- LabCell™ Ham’s F10 is the medium of choice for supporting the growth of human diploid cells, white blood cells for chromosome analysis, primary cultures of mouse, rabbit and chicken tissues.
- LabCell™ Ham’s F10 is free of proteins and growth factors so serum supplementation is recommended depending on the cell type and application.
- Use depends on the user’s purpose
BacterLab performs quality control on each product batch.
| Parameter | Standard | Result |
| Sterility | No bacterial growth after incubation at 35 – 37°C for 18 – 24 hours | Pass |
For 1 liter of medium (reference)
| LabCell™ Ham’s F10 | Ham’s F10.1
mg/l |
Ham’s F10.2
mg/l |
Ham’s F10.2
mg/l |
|
| 1 | Glycine | 7,51 | 7,51 | 7,51 |
| L-Alanine | 9 | 9 | 9 | |
| L-Arginine Monohydrochloride | 211 | 211 | 211 | |
| L-Asparagine Monohydrate | 15,01 | 15,01 | 15,01 | |
| L-Aspartic Acid | 13,3 | 13,3 | 13,3 | |
| L-Cysteine Monohydrochloride Monohydrate | 35 | 35 | 35 | |
| L-Glutamic Acid | 14,7 | 14,7 | 14,7 | |
| L-Glutamine | 146 | 146 | / | |
| L-Histidine Monohydrochloride Monohydrate | 21 | 21 | 21 | |
| L-Isoleucine | 2,6 | 2,6 | 2,6 | |
| L-Leucine | 13,1 | 13,1 | 13,1 | |
| L-Lysine Monohydrochloride | 29,3 | 29,3 | 29,3 | |
| L-Methionine | 4,48 | 4,48 | 4,48 | |
| L-Phenylalanine | 4,96 | 4,96 | 4,96 | |
| L-Proline | 11,5 | 11,5 | 11,5 | |
| L-Serine | 10,5 | 10,5 | 10,5 | |
| L-Threonine | 3,57 | 3,57 | 3,57 | |
| L-Tryptophan | 0,6 | 0,6 | 0,6 | |
| L-Tyrosine Disodium Salt Dihydrate | 2,61 | 2,61 | 2,61 | |
| L-Valine | 3,5 | 3,5 | 3,5 | |
| 2 | Calcium Chloride Dihydrate | 44,1 | 44,1 | 44,1 |
| Cupric Sulfate Pentahydrate | 0,0025 | 0,0025 | 0,0025 | |
| Ferrous Sulfate Heptahydrate | 0,834 | 0,834 | 0,834 | |
| Magnesium Sulfate Anhydrous | 74,64 | 74,64 | 74,64 | |
| Potassium Chloride | 285 | 285 | 285 | |
| Sodium Phosphate Monobasic Anhydrous | 83 | 83 | 83 | |
| Sodium Bicarbonate | 1200 | 1200 | 1200 | |
| Sodium Chloride | 6800 | 7400 | 7400 | |
| Sodium Phosphate Dibasic Anhydrous | 153,7 | 153,7 | 153,7 | |
| Zinc Sulfate Heptahydrate | 0,0288 | 0,0288 | 0,0288 | |
| 3 | Choline Chloride | 0,698 | 0,698 | 0,698 |
| D-Biotin | 0,024 | 0,024 | 0,024 | |
| D-Ca Pantothenate | 0,715 | 0,715 | 0,715 | |
| Folic Acid | 1,32 | 1,32 | 1,32 | |
| Myo-Inositol | 0,541 | 0,541 | 0,541 | |
| Nicotinamide | 0,615 | 0,615 | 0,615 | |
| Pyridoxine Hydrochloride | 0,206 | 0,206 | 0,206 | |
| Riboflavin | 0,376 | 0,376 | 0,376 | |
| Thiamine Hydrochloride | 1 | 1 | 1 | |
| Vitamin B12 | 1,36 | 1,36 | 1,36 | |
| 4 | D-Glucose Anhydrous | 1100 | 1100 | 1100 |
| Hepes Free Acid | 5958 | / | / | |
| Hypoxanthine | 4,08 | 4,08 | 4,08 | |
| Phenol Red Solution Salt | 1,3 | 1,3 | 1,3 | |
| Sodium Pyruvate | 110 | 110 | 110 | |
| Thioctic Acid | 0,21 | 0,21 | 0,21 | |
| Thymidine | 0,73 | 0,73 | 0,73 | |
pH of the ready-to-use medium at 250C: 7,3 ± 0,3
*Note: This ingredient is for reference only our company will formulate the ingredient according to requests or tender specifications.
| Product Name | Code | Packaging |
| LabCell™ Ham’s F10 | 13004 | 500mL/ bottle or as per customer request. |
Related products
Model HUYStore FCS – 1200 | Tủ lưu trữ hoá chất có lọc
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Tủ được trang bị 05 đợt kệ tiêu chuẩn, dễ dàng thay đổi vị trí và vệ sinh.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1200mm
- Bảo hành : 03 năm.
Tủ Cân Mẫu Bột, HUYAir PWB
- Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469.
- Tủ đạt chuẩn do Viện Vệ Sinh Dịch Tể TW cấp.
- Kích thước tiêu chuẩn: 700mm | 900mm | 1200mm | 1500mm.
- Bảo hành : 03 năm.
Tủ Lưu Trữ Hoá Chất – HUYStore BSC
Tủ lưu trữ hoá chất, HUYStore BSC, lý tưởng nhất để lưu trữ các dung môi, axit và hóa chất độc hại bên trong phòng thí nghiệm. Tủ được làm bằng thép sơn tĩnh điện hoặc thép không gỉ (SUS 304). Kệ lưu trữ cũng được làm bằng thép sơn tĩnh điện hoặc SUS 304 và cửa sổ kính để dễ dàng quan sát bên trong.
- Kích thước tiêu chuẩn : 1000mm | 1200mm | 1500mm.
- Bảo hành : 03 năm.
Tủ Lưu Trữ Hoá Chất Có Bộ Lọc | HUYStore FCS
Tủ Đựng Hoá Chất Có Bộ Lọc, HUYStore FCS sử dụng để bảo quản và lưu trữ các chất hóa học có thể gây hại cho con người hoặc môi trường. Tủ lưu trữ hóa chất có lọc, HUYStore FCS được thiết kế với hệ thống lọc carbon để hấp thụ và loại bỏ các chất gây ô nhiễm khí và hơi từ các chất hóa học.
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Tủ được trang bị 05 đợt kệ tiêu chuẩn, dễ dàng thay đổi vị trí và vệ sinh.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1000mm | 1200mm | 1500mm
- Bảo hành : 03 năm.
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
Model HUYStore FCS – 1500 | Tủ lưu trữ hoá chất có lọc
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Bộ điều khiển tích hợp vi xử lý với màn hình cảm ứng 4.3-inch
- Kích thước tiêu chuẩn: 1500mm
- Bảo hành : 03 năm.
BacterBag™ Half Fraser Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Samonella spp từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0203, BB0205
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceMedia™ Columbia Sheep/Chocolate Bacitracin
- Product code: TM10922.
- Packaging options: 10 plates/box; 20 plates/box.
- Recommended storage condition: 2 – 8°C.
- Transportation temperature: Room temperature.
- Shelf life: 03 months from the date of manufacture.
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.

Vn

