LabCell™ DMEM (Low Glucose)
- Chứa 1000 mg/L D-Glucose được dùng cho nuối cấy tế bào. Sản phẩm có thêm L-glutamine và Natri bicarbonate
- Code: 13003
- Quy cách:500mL/ chai hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- LabCell™ DMEM (Low Glucose) là môi trường chứa 1000 mg/L D-Glucose được dùng cho nuối cấy tế bào. Sản phẩm có thêm L-glutamine và Natri bicarbonate. Được pha chế để bảo tồn và duy trì sự phát triển của nhiều loại tế bào động vật có vú. Được bổ sung huyết thanh bào thai bò, LabCell™ DMEM (Low Glucose còn cho phép tăng sinh tế bào gốc phôi chuột.
- Tùy vào mục đích của người sử dụng.
BacterLab kiểm tra chất lượng mỗi lô sản phẩm:
| Chỉ Tiêu | Tiêu Chuẩn | Kết Quả |
| Độ vô trùng | Không có vi khuẩn mọc sau khi ủ 35 – 37oC từ 18 – 24 giờ | Đạt |
Trong 1 lít môi trường (tham khảo)
| Thành phần | Nồng độ (mg/ L) |
| Amino Acids | |
| Glycine | 30 |
| L-Arginine hydrochloride | 84 |
| L-Cystine 2HCl | 63 |
| L-Glutamine | 584 |
| L-Histidine hydrochloride-H2O | 42 |
| L-Isoleucine | 105 |
| L-Leucine | 105 |
| L-Lysine hydrochloride | 146 |
| L-Methionine | 30 |
| L-Phenylalanine | 66 |
| L-Serine | 42 |
| L-Threonine | 95 |
| L-Tryptophan | 16 |
| L-Tyrosine disodium salt dihydrate | 104 |
| L-Valine | 94 |
| Vitamins | |
| Choline chloride | 4 |
| D-Calcium pantothenate | 4 |
| Folic Acid | 4 |
| Niacinamide | 4 |
| Pyridoxine hydrochloride | 4 |
| Riboflavin | 0.4 |
| Thiamine hydrochloride | 4 |
| i-Inositol | 7.2 |
| Inorganic Salts | |
| Calcium Chloride (CaCl2) (anhyd.) | 200 |
| Ferric Nitrate (Fe(NO3)3.9H2O) | 0.1 |
| Magnesium Sulfate (MgSO4) (anhyd.) | 97.67 |
| Potassium Chloride (KCl) | 400 |
| Sodium Bicarbonate (NaHCO3) | 3700 |
| Sodium Chloride (NaCl) | 6400 |
| Sodium Phosphate monobasic (NaH2PO4-H2O) | 125 |
| Other Components | |
| D-Glucose (Dextrose) | 1000 |
| Phenol Red | 15 |
| Sodium Pyruvate | 110 |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,3 ± 0,3
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
| Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
| LabCell™ DMEM (Low Glucose) | 13003 | 500mL/ chai hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
BacterBag™ Buffered Listeria Enrichment Broth (BLEB)
- Dùng tăng sinh chọn lọc để phát hiện Listeria monocytogens từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0603, BB0605
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bàn Rửa Tay Inox 1500
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1500 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tủ Lưu Trữ Hoá Chất Có Bộ Lọc | HUYStore FCS
Tủ Đựng Hoá Chất Có Bộ Lọc, HUYStore FCS sử dụng để bảo quản và lưu trữ các chất hóa học có thể gây hại cho con người hoặc môi trường. Tủ lưu trữ hóa chất có lọc, HUYStore FCS được thiết kế với hệ thống lọc carbon để hấp thụ và loại bỏ các chất gây ô nhiễm khí và hơi từ các chất hóa học.
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Tủ được trang bị 05 đợt kệ tiêu chuẩn, dễ dàng thay đổi vị trí và vệ sinh.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1000mm | 1200mm | 1500mm
- Bảo hành : 03 năm.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ UVM1 Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Listeria mononcytogenes.
- Code: BB0503, BB0505
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: BB0503, BB0505
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Thẻ: Môi Trường Lỏng Tiệt Trùng, Môi Trường Nuôi Cấy
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Screw Cap Container, with Yellow Cap, 40ml
- Code: 4010001
- Capacity: 40 mL
- Packaging: sealed airtight box to prevent exposure to light and chemicals
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Tủ Cân Mẫu Bột, HUYAir PWB
- Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469.
- Tủ đạt chuẩn do Viện Vệ Sinh Dịch Tể TW cấp.
- Kích thước tiêu chuẩn: 700mm | 900mm | 1200mm | 1500mm.
- Bảo hành : 03 năm.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định

En

