INTENDED USE
- LabCell™ Ham’s F12 sử dụng cho nuôi cấy tế bào buồng trứng chuột Hamster Trung Quốc hoặc các loại tế bào động vật có vú khác do được bổ sung huyết thanh.Thành phần kẽm trong Ham’s F12 cao hơn Ham’s F10 giúp cải thiện đáng khả năng tái tạo của các tế bào CHO.
- Tùy vào mục đích của người sử dụng.
BacterLab kiểm tra chất lượng mỗi lô sản phẩm
| Chỉ Tiêu | Tiêu Chuẩn | Kết Quả |
| Độ vô trùng | Không có vi khuẩn mọc sau khi ủ 35 – 37oC từ 18 – 24 giờ | Đạt |
Trong 1 lít môi trường (tham khảo)
| Ham’s F12 | Ham’s F12.1
mg/l |
Ham’s F12.12
mg/l |
|
| 1 | Glycine | 7,51 | 7,51 |
| L-Alanine | 9 | 9 | |
| L-Arginine Monohydrochloride | 211 | 211 | |
| L-Asparagine Monohydrate | 15,01 | 15,01 | |
| L-Aspartic Acid | 13,3 | 13,3 | |
| L-Cysteine Monohydrochloride Monohydrate | 35 | 35 | |
| L-Glutamic Acid | 14,7 | 14,7 | |
| L-Glutamine | 146 | / | |
| L-Histidine Monohydrochloride Monohydrate | 20,96 | 20,96 | |
| L-Isoleucine | 3,94 | 3,94 | |
| L-Leucine | 13,1 | 13,1 | |
| L-Lysine Monohydrochloride | 36,5 | 36,5 | |
| L-Methionine | 4,48 | 4,48 | |
| L-Phenylalanine | 4,96 | 4,96 | |
| L-Proline | 34,5 | 34,5 | |
| L-Serine | 10,5 | 10,5 | |
| L-Threonine | 11,9 | 11,9 | |
| L-Tryptophan | 2,04 | 2,04 | |
| L-Tyrosine Disodium Salt Dihydrate | 7,78 | 7,78 | |
| L-Valine | 11,7 | 11,7 | |
| 2 | Calcium Chloride Dihydrate | 44,1 | 44,1 |
| Cupric Sulfate Pentahydrate | 0,0025 | 0,0025 | |
| Ferrous Sulfate Heptahydrate | 0,834 | 0,834 | |
| Magnesium Chloride Hexahydrate | 123 | 123 | |
| Potassium Chloride | 224 | 224 | |
| Sodium Bicarbonate | 1176 | 1176 | |
| Sodium Chloride | 7599 | 7599 | |
| Sodium Phosphate Dibasic Anhydrous | 142,04 | 142,04 | |
| Zinc Sulfate Heptahydrate | 0,863 | 0,863 | |
| 3 | Choline Chloride | 13,96 | 13,96 |
| D-Biotin | 0,0073 | 0,0073 | |
| D-Ca Pantothenate | 0,48 | 0,48 | |
| Folic Acid | 1,32 | 1,32 | |
| Myo-Inositol | 18 | 18 | |
| Nicotinamide | 0,037 | 0,037 | |
| Pyridoxine Hydrochloride | 0,062 | 0,062 | |
| Riboflavin | 0,038 | 0,038 | |
| Thiamine Hydrochloride | 0,34 | 0,34 | |
| Vitamin B12 | 1,36 | 1,36 | |
| 4 | D-Glucose Anhydrous | 1802 | 1802 |
| Hypoxanthine | 4,08 | 4,08 | |
| Linoleic Acid | 0,084 | 0,084 | |
| Phenol Red Solution Salt | 1,3 | 1,3 | |
| Putrescine + 2HCL | 0,161 | 0,161 | |
| Sodium Pyruvate | 110 | 110 | |
| Thioctic Acid | 0,21 | 0,21 | |
| Thymidine | 0,73 | 0,73 | |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,3 ± 0,3
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
| Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
| LabCell™ LabCell™ Ham’s F12 | 13005 | 500mL/ chai hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bàn Rửa Tay Inox 1800
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1800 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 900
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 900 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Model HUYStore FCS – 1500 | Tủ lưu trữ hoá chất có lọc
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Bộ điều khiển tích hợp vi xử lý với màn hình cảm ứng 4.3-inch
- Kích thước tiêu chuẩn: 1500mm
- Bảo hành : 03 năm.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterChrom™ Serratia Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for isolating and detecting Serratia marcescens.
- Code: 01022
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ UVM1 Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Listeria mononcytogenes.
- Code: BB0503, BB0505
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: BB0503, BB0505
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Thẻ: Môi Trường Lỏng Tiệt Trùng, Môi Trường Nuôi Cấy
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1500
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1500 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Tecra.FFU.Eco
- Construction: Galvanized Steel.
- Filter: HEPA/ULPA.
- Fan: AC.
- Velocity: 0.45m/s.
- Filter Replacement Access: Room-Side.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định

En

