BacterChrom™ Strep A Agar
- Môi trường sinh màu đổ sẵn 90mm dùng để định tính, phân biệt Streptococcus pyogenes -Streptococcus nhóm A (GAS) trong mẫu nhiễm trùng cổ họng.
- Code: 01017
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterChrom™ Strep A Agar là môi trường nuôi cấy sinh màu có tính chọn lọc, được thiết kế để phát hiện định tính, phân biệt và nhận diện sơ bộ liên cầu nhóm A (Streptococcus pyogenes). Môi trường hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng họng do vi khuẩn này gây ra thông qua mẫu tăm bông họng. Kết quả có thể quan sát sau 18–24 giờ ủ ở 35–37°C trong môi trường CO₂.
- Môi trường này không được sử dụng để chẩn đoán trực tiếp các nhiễm trùng hoặc định hướng điều trị. Các nuôi cấy song song khác cần thiết để tiến hành các xét nghiệm vi sinh bổ sung hoặc xác định dịch tễ học.
- Bao gói bằng màng bán thấm Cellophane film giúp cân bằng độ ẩm môi trường trong quá trình bảo quản.
NGUYÊN TẮC
- BacterChrom™ Strep A Agar s sử dụng các cơ chất sinh màu đặc hiệu để phát hiện hoạt tính enzym đặc trưng của vi sinh vật mục tiêu, tạo ra các màu sắc khuẩn lạc khác biệt. Các chất chọn lọc trong môi trường ức chế vi sinh vật không mục tiêu, đảm bảo tính đặc hiệu cao và khả năng phân biệt rõ ràng liên cầu nhóm A. Điều này cho phép nhận diện sơ bộ nhanh chóng và hỗ trợ quy trình xét nghiệm hiệu quả trong phòng thí nghiệm.
- Để đĩa môi trường về nhiệt độ phòng trước khi cấy mẫu, làm khô đĩa trong tủ ấm bằng cách mở một phần nắp.
- Cấy mẫu trực tiếp lên bề mặt đĩa.
- Ủ ở nhiệt độ 35 – 37°C trong 18 – 24 giờ trong môi trường CO2
ĐỌC KẾT QUẢ
- Đọc và diễn giải định tính kết quả trên đĩa:
Vi sinh vật | Hình thái khuẩn lạc đặc trưng |
Streptococcus pyogenes (nhóm A) | Cam đến đỏ |
Liên cầu khuẩn khác | Xanh thép hoặc không màu |
Vi khuẩn Gram (+) khác | Bị ức chế |
Nấm men | Bị ức chế |
Vi khuẩn Gram (-) | Bị ức chế |
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
S. pyogenes ATCC 19615 | Ủ trong 18 – 24 giờ ở 35 – 37°C, 5% CO2 | Khuẩn lạc màu cam đến đỏ |
E. faecalis ATCC 29212 | Khuẩn lạc màu xanh kim loại | |
E. coli ATCC 35218 | Bị ức chế | |
S. aureus ATCC 25923 | Bị ức chế |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Agar | 15,0 g |
Peptones và yeast extract | 27,0 g |
Salt | 9,0 g |
Chromogenic và selective mix | 0,3 g |
Growth factors | 3,0 g |
Supplement (S1) | 2mL |
Supplement (S2) | 0,1 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,2 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
BacterChrom™ Strep A Agar | 01017 | 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Sản phẩm tương tự
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X)
- Mã sản phẩm: TA0122.
- Quy Cách: 100,200,500 test/ hộp.
- Bảo Quản : Master mix được bảo quản tại -20°C theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất sẽ ổn định 12 tháng.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0222.
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kit tách chiết acid nucleic bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0422.
- Quy cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 25 µg.
- Bảo quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceBead™ Kít tách chiết DNA mẫu máu bằng hạt từ
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu, mẫu huyết thanh hoặc huyết tương.
- Mã sản phẩm: TB0322
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/ hộp
- Bán tự động/tự động
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 10 µg
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng)
- Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường
TraceMedia™ Columbia Sheep/Chocolate Bacitracin
- Product code: TM10922.
- Packaging options: 10 plates/box; 20 plates/box.
- Recommended storage condition: 2 – 8°C.
- Transportation temperature: Room temperature.
- Shelf life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ EDTA 0.5M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0322.
- Quy cách: 100ml, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0622.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định