Môi Trường Vận Chuyển Vi Rút
Môi trường vận chuyển vi rút (Viral Transport Medium (VTM)) chuyên chở và bảo quản mẫu bệnh phẩm đường hô hấp dùng cho xét nghiệm tìm vi rút bằng kỹ thuật PCR hoặc Real time PCR.
- Code: LB.VTM.3.
- Thể tích: 1.5ml, 3ml, 5ml.
- Quy Cách: 50 ống/hộp và 500 ống/thùng.
- Bảo quản: 2 – 25°C.
- Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
Công dụng
- Môi trường vận chuyển virus (Viral Transport Medium (VTM)) chuyên chở và bảo quản mẫu bệnh phẩm đường hô hấp dùng cho xét nghiệm tìm vi rút bằng kỹ thuật PCR hoặc Real time PCR.
Nguyên tắc
- Môi trường VTM có thành phần là môi trường dinh dưỡng có chứa Bovine Serum Albumin (BSA) làm cho mẫu bệnh phẩm không bị khô và ổn định vi rút.
- Trong môi trường có sự hiện diện của kháng sinh (Gen-tamicin), kháng nấm (Ampho-tericine B) giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, vi nấm.
Lưu ý
- Vận chuyển bệnh phẩm phải tuân thủ các quy định về an toàn sinh học.
- Bảo quản – Hạn sử dụng.
- Bảo quản: 2 – 25°C.
- Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Bệnh phẩm là quệt họng, quệt tỵ hầu (hay còn gọi là quệt mũi hầu) được lấy bằng que tăm bông, cho vào môi trường VTM. Bẻ gãy phần que dư thừa và vặn chặt nắp tube (ống).
- Bệnh phẩm là dịch súc họng, dịch hút nội khí quản, dịch tỵ hầu,…được cho vào môi trường VTM theo tỷ lệ 1:2
Môi trường vận chuyển Vi Rút (VTM) có thành phần chính:
- DMEM (Dulbecco’s Modified Eagle Medium).
- BSA (Bovine serum albumin) fraction 7.5%).
- Kanamycine sulphate.
- Ciproflosaxin hydrochloric.
- NaHCO3 (Sodium Bicarbonate).
- Hepes.
- Ampho-tericine B và các thành phần khác.
- Môi trường có pH 7.2.
Tên sản phẩm | Code | Kích thước | Quy cách |
Môi Trường Vận Chuyển Vi Rút | LB.VTM.3 | 1.5ml | 50 ống/hộp và 500 ống/thùng |
3ml | |||
5ml |
Sản phẩm tương tự
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1200
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1200 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp bằng qPCR
Bộ kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR. DNA vi khuẩn có thể được được thu nhận từ các nguồn mẫu thực phẩm khác nhau như: thịt, cá, sữa, …
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X)
- Mã sản phẩm: TA0122.
- Quy Cách: 100,200,500 test/ hộp.
- Bảo Quản : Master mix được bảo quản tại -20°C theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất sẽ ổn định 12 tháng.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
HUYlabBench™Sequencer
- Specially designed for sequencing instrument – Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
- With heavy-duty wheels and flexible locks
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Half Fraser Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Samonella spp từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0203, BB0205
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HCV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.