MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterPlate™ Meat Extract Agar là môi trường nuôi cấy đa năng được sử dụng để nuôi cấy các vi sinh vật không khó tính. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh thực phẩm, kiểm tra nước và các ứng dụng vi sinh khác, hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn và hình thành khuẩn lạc phục vụ phân tích định tính và định lượng
- Bao gói bằng màng bán thấm Cellophane film giúp cân bằng độ ẩm môi trường trong quá trình bảo quản.
NGUYÊN TẮC
- BacterPlate™ Meat Extract Agar được thiết kế để cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu và môi trường ổn định cho sự phát triển vi sinh vật. Môi trường hỗ trợ nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật nhờ vào sự kết hợp cân bằng của các hợp chất hữu cơ, yếu tố tăng trưởng và nền thạch rắn để phân lập khuẩn lạc.
- Làm khô các đĩa thạch trong tủ ấm, mở hé nắp một phần.
- Cấy mẫu thử nghiệm từ môi trường làm giàu lên bề mặt đĩa thạch.
- Ủ các đĩa đã cấy trong điều kiện hiếu khí ở nhiệt độ 35 – 37°C trong 18 – 24 giờ.
ĐỌC KẾT QUẢ
- Sau khi ủ đủ thời gian, quan sát các khuẩn lạc phát triển trên bề mặt đĩa để nhận biết các đặc điểm như kích thước, màu sắc và hình thái khuẩn lạc.
- Định danh vi khuẩn được phân lập phải được thực hiện bằng các xét nghiệm tiếp theo phù hợp.
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
V. parahaemolyticus ATCC 17802 | Ủ trong 18 – 24 giờ ở 35 – 37°C | Mọc tốt |
E. coli ATCC 35218 | Mọc tốt |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Peptic digest of animal tissue | 10,0 g |
Sodium chloride | 15,0 g |
Meat extract | 3,0 g |
Agar | 14,0 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,0 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
BacterPlate™ Meat Extract Agar | 05025 | 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Sản phẩm tương tự
HUYlabBench™AS
- Specially designed to support such as automatic liquid handling system, robots, automatic DNA/RNA extraction, etc.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HBV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X)
- Mã sản phẩm: TA0122.
- Quy Cách: 100,200,500 test/ hộp.
- Bảo Quản : Master mix được bảo quản tại -20°C theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất sẽ ổn định 12 tháng.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
Bàn Rửa Tay Inox 1500
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1500 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0222.
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định