BacterSerum™ Máu cừu khử sợi huyết
- Máu cừu đã khử sợi huyết vô trùng là chất bổ sung cần thiết để chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh.
- Code:SB010, SB100, SB500.
- Quy cách: 10mL, 100mL, 500mL.
- Nhiệt độ vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Nhiệt Độ Bảo Quản: 2 – 8°C.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterSerum™ Máu cừu khử sợi huyết là thành phần giàu dinh dưỡng dùng bổ sung để điều chế môi trường nuôi cấy vi sinh. Máu cừu được lấy vô trùng và được khử sợi huyết để tạo ra sản phẩm máu cừu tốt nhất dùng trong pha chế môi trường vi sinh.
- Đưa BacterSerum™ Máu cừu khử sợi huyết về nhiệt độ phòng trước khi sử dụng
- Thêm 5-10% hoặc nhiều hơn BacterSerum™ Máu cừu khử sợi huyết vào trong môi trường vi sinh vô trùng đã chuẩn bị sẵn ở nhiệt độ 45 – 50ºC, trộn đều và rót sang các dụng cụ chứa vô trùng cần thiết.
- Máu cừu được rút ra bằng các thiết bị và kỹ thuật vô trùng. Chúng được bổ sung để pha chế môi trường thạch máu (BA), ủ trong 48 – 72 giờ để phát hiện sự hiện diện vi sinh vật.
| Thành phần | % hồng cầu |
| Máu cừu khử sợi huyết, vô trùng | 35 – 45% |
Lưu ý: Máu cừu khử sợi huyết được rút vô trùng từ cừu. Sợi huyết (Fibrin) được loại bỏ cơ học, không bổ sung chất chống đông máu hoặc các chất phụ gia
| Tên sản phẩm | Mã code | Quy cách |
| BacterSerum™ Máu cừu khử sợi huyết | SB10 | 10mL/chai |
| SB100 | 100mL/chai | |
| SB500 | 500mL/chai |
Sản phẩm tương tự
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Model HUYStore FCS – 1200 | Tủ lưu trữ hoá chất có lọc
- Tủ được trang bị bộ lọc carbon giúp hấp thụ lượng khí thoát ra ngoài trong quá trình lưu trữ.
- Tủ được trang bị 05 đợt kệ tiêu chuẩn, dễ dàng thay đổi vị trí và vệ sinh.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1200mm
- Bảo hành : 03 năm.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Passbox – Tecra.PB.Clean
- Dimensions (mm): 400, 500, 600.
- Structure: SUS 304/316 stainless steel.
- Windows: Tempered glas.
- Fitted with an electric interlock system.
- Mounting Position: Flush Wall, Center Wall.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Tecra.FFU.Clean
- Construction: Polyurethane powder coated Galvanized Steel/Stainless Steel 304.
- Filter: HEPA/ULPA.
- Fan: AC/EC.
- Velocity: 0.45m/s.
- Filter Replacement Access: Room-Side.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1800
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1800 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™Sequencer
- Specially designed for sequencing instrument – Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
- With heavy-duty wheels and flexible locks
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™MS
- Specially designed for mass spectrometry (MS)
- Has noise reduction chamber, vacuum pump cooling.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceMedia™ Columbia Sheep/Chocolate Bacitracin
- Product code: TM10922.
- Packaging options: 10 plates/box; 20 plates/box.
- Recommended storage condition: 2 – 8°C.
- Transportation temperature: Room temperature.
- Shelf life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

En

