MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterTube™ THB Strep B là một môi trường lỏng được khuyến cáo sử dụng trong các quy trình định tính để nuôi cấy các chủng streptococci beta-hemolytic, sản xuất các hemolysin kháng nguyên của streptococci, và cách ly hầu hết các vi sinh vật gây bệnh.
NGUYÊN TẮC
- Peptone và heart infusion cung cấp các hợp chất chứa nitơ và axit amin cần thiết cho sự phát triển của các vi khuẩn liên cầu tan huyết beta và ngăn ngừa sự hình thành proteinase; sản xuất protein M đặc trưng cho loại vi khuẩn bị ức chế bởi proteinase. Dextrose là nguồn năng lượng cũng kích thích sản xuất hemolysin kháng nguyên của liên cầu. Phosphate disodium và natri cacbonat là các dung dịch đệm giúp đối phó với tính axit được tạo ra trong quá trình lên men dextrose, qua đó bảo vệ hemolysin khỏi sự bất hoạt do axit.
- Cấy mẫu dịch họng vào ống và ủ trong điều kiện hiếu khí hoặc trong môi trường 5 – 10% CO2 ở nhiệt độ 35 – 37°C trong 2 – 5 giờ. Thực hiện theo các hướng dẫn xét nghiệm đã được thiết lập với phương pháp kháng thể huỳnh quang.
- Quá trình ủ có thể tiếp tục trong vòng 24 giờ trước khi cấy lại vào các đĩa thạch máu chọn lọc hoặc không chọn lọc.
- THB Strep B có thể được cấy với các chủng liên cầu tinh khiết trước khi chuẩn bị chiết xuất để phân loại huyết thanh
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
S. pyogenes ATCC 19615 | 35 – 37°C sau 18 – 24 giờ | Mọc tôt |
Streptococcus agalactiae ATCC 13812 | Mọc tốt |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Infusion from 450 g fat-free minced meat | 10,0 g |
Tryptone | 20,0 g |
Glucose | 2,0 g |
Sodium bicarbonate | 2,0 g |
Sodium chloride | 2,0 g |
Disodium phosphate | 0.4 g |
Getamincin | 0,008 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,8 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
BacterTube™ THB Strep B | 08014 | 50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
BacterTube™ Phenylalanine Deaminase Agar (PAD)
- Môi trường được sử dụng để xác định trực khuẩn Gram âm có khả năng sản xuất urease
- Code: 08037
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Selenite Broth
- Môi trường lỏng sẵn sàng sử dụng, được dùng để làm giàu và phân lập Salmonella spp. từ mẫu lâm sàng và thực phẩm.
- Code: 08016
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Chocolate Agar (CAXV)
- Môi trường vận chuyển giúp bảo quản các vi khuẩn khó nuôi cấy, chẳng hạn như Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis và Haemophilus spp
- Code: 08022
- Packaging: 50 tubes/ box or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 6 months from the date of manufacture.
Mã: 08022
Danh mục: Môi Trường Chuyên Chở, Đệm Pha Loãng Và Tăng Sinh, Môi Trường Chuyên Chở, Vận Chuyển
Thẻ: Môi Trường Chuyên Chở, Môi Trường Tube
BacterTube™ Sulfide Indole Motility (SIM)
- Môi trường thử nghiệm để phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên sự sản xuất H2S, sản xuất indole và tính di động.
- Code: 08028
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ BHI bổ sung Chloramphenicol
- Môi trường giàu dinh dưỡng cung cấp các chất thiết yếu phù hợp để nuôi cấy vi nấm
- Code: 08013
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ LIM Broth
- Môi trường lỏng sẵn sàng sử dụng, được dùng để phân lập định tính Streptococcus nhóm B (GBS).
- Code: 08018
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Simmons Citrate Agar
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để đánh giá khả năng của vi khuẩn sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
- Code: 08032
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Lowen Stein Jensen (LJ)
- Môi trường chọn lọc mà được sử dụng cho nuôi cấy và phân lập các loài Mycobacterium.
- Code: 08043
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân lập và phân biệt Enterococci.
- Code: 08031
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ BHI Ge/Cl
- Môi trường làm giàu có chọn lọc dành cho Streptococcus và nấm.
- Code: 08015
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.