Tủ Cấy Vi Sinh Dòng Khí Thổi Đứng, HUYAir VLF
- Tủ cấy vi sinh Đáp ứng tiêu chuẩn: NSF 49, EN 12469.
- Tủ đạt chuẩn do Viện Vệ Sinh Dịch Tể TW cấp.
- Kích thước tiêu chuẩn: 900mm | 1200mm | 1500mm | 1800mm.
- Bảo hành : 03 năm.

Công nghệ tủ cấy vi sinh
- HUYAir VLF sử dụng hệ thống điều khiển bằng vi xử lý “HUYAir Comprehensive” thể hiện đầy đủ hiệu suất của tủ trên màn hình LCD.
- Cảnh báo hiển thị khi bộ lọc và đèn UV hết hiệu năng sử dụng.
- Khi đèn UV hoạt động thì đèn huỳnh quang và động cơ sẽ tự động tắt. Khi mở cửa thì đèn UV sẽ tự động tắt để bảo vệ người sử dụng.
- Cảnh báo cửa: khi mở cửa kính vượt quá giới hạn 200 mm, tín hiệu còi và đèn sẽ hoạt động giúp người sử dụng làm việc an toàn.
- Khi đóng cửa kính hoàn toàn động cơ sẽ tự động giảm, còn hoạt động 30% để tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ cho động cơ và duy trì không khí sạch trong không gian làm việc.
- Động cơ sử dụng quạt ly tâm EBMpapst – Đức tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ bộ lọc và giảm tiếng ồn khi hoạt động.
- Sử dụng lọc Camfil – Thụy Điển H14 hoặc AAF-Mỹ hiệu suất lọc cao 99,999% tại 0.3 um.
Thiết kế tủ cấy vi sinh
- Thiết kế tủ với vách 2 bên bằng kính cường lực 5 mm chống tia cực tím và dễ dàng quan sát mẫu cũng như quá trình thao tác của người khác.
- Tủ Cấy Vi Sinh Dòng Khí Thổi Đứng, HUYAir VLF của HUYlab được thiết kế để dễ sử dụng và thuận tiện cho người dùng. Thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa quá trình cân và làm việc hiệu quả.
Vật liệu tủ cấy vi sinh
- Cửa trước bằng kính cường lực 5-10 mm.
- Vỏ ngoài bằng thép kẽm dày 1.2 mm được sơn tĩnh điện kháng hóa chất.
- Vật liệu buồng bên trong bằng thép kẽm dày 0.8mm được sơn tĩnh điện kháng hóa chất.
| Model | HUYAir VLF-900 | HUYAir VLF-1200 | HUYAir VLF-1500 | HUYAir VLF-1800 |
| Kích thước ngoài (R X S X C mm) |
R1080 x S757 x C1200 mm | R1385 x S757 x C1200 mm | R1690 x S757 x C1200 mm | R1995 x S757 x C1200 mm |
| Kích thước trong (R X S X C mm) |
R990 x S640 x C650 mm | R1295 x S640 x C650 mm | R1520 x S640 x C650 mm | R1820 x S640 x C650 mm |
| Kích thước ngoài | bao gồm chân tủ (R X S X C mm) | R1080 x S757 x C2000 mm | R1385 x S757 x C2000mm | R1690 x S757 x C2000 mm | R1995 x S757 x C2000 mm |
| Tốc độ dòng khí | 0.45 m/s | |||
| Cường độ ánh sáng | >750 lux | |||
| Độ ồn | <65 dB | |||
| Nguồn điện | 220 V/50 Hz | |||
| Phụ kiện chân đỡ | Chân loại khung di động có bánh xe | Cao 800, được thiết kế phù hợp với model HUYAir VLF | |
| Chân loại hộc tủ cố định | Cao 800, được thiết kế phù hợp với model HUYAir VLF | ||
| Phụ kiện nguồn điện | Ổ cắm điện | |
|
– Không khí trong phòng được hút từ phía trên tủ qua bộ lọc HEPA chính.
– Không khí được đẩy đều qua bộ lọc HEPA để tạo ra một luồng không khí sạch và đồng nhất trong vùng làm việc, nhằm pha loãng và xả bỏ chất ô nhiễm có mặt trong không khí. Vận tốc mặt lọc 0,45 m/s (90 fpm) đảm bảo rằng có đủ số lượng sự thay đổi không khí trong vùng làm việc để loại bỏ sự ô nhiễm chéo và duy trì sự sạch sẽ tối ưu. – Không khí sạch di chuyển qua vùng làm việc đến bề mặt làm việc theo một luồng không khí xuống chảy dọc, một chiều và sau đó thoát khỏi vùng làm việc qua phía trước tủ mở. |
|||||
Sản phẩm tương tự
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
TraceDetect™ Kit phát hiện SARS-CoV-2 bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
HUYlabBench™AS
- Specially designed to support such as automatic liquid handling system, robots, automatic DNA/RNA extraction, etc.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Bàn Rửa Tay Inox 1200
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1200 x S750 x C900 mm
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HCV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp bằng qPCR
Bộ kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR. DNA vi khuẩn có thể được được thu nhận từ các nguồn mẫu thực phẩm khác nhau như: thịt, cá, sữa, …

En


