Tủ Hút Khí Độc Có Đường Ống, HUYAir FH
- Chất lượng Tủ hút khí độc có hệ thống xử lý khí thải, HUYAir FH-WS đáp ứng tiêu chuẩn: ASHREA 110.
- Vật liệu buồng bằng nhựa PP chống ăn mòn hoá acid mạnh bao gồm axit Flohydric.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1200mm | 1500mm |1800mm.
- Bảo hành : 03 năm.
Công nghệ
- Động cơ sử dụng quạt Quimipol – Tây Ban Nha tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ bộ lọc và giảm tiếng ồn khi hoạt động, Lòng và cánh quạt làm bằng vật liệu nhựa PP kháng hóa chất.
- Tủ hút khí độc được lắp đặt sensor trực tiếp để theo dõi lưu lượng dòng khí và được tích hợp chế độ cảnh báo gió khi tốc độ gió thấp.
- Tốc độ hút khí lớn nhất trong trường hợp cửa mở ở mức 500 mm: 0.51 m/s.
Thiết kế
- Tủ hút khí độc được thiết kế với các Bypass khe hút khí phía trên mặt trước tủ cộng với các “Baffles” báp đổi hướng giúp không khí được lưu thông tốt trong trương hợp đóng kín cửa và mở cửa ở vị trí cao.
- Tủ hút khí độc được thiết kế vách đôi: hạn chế tối đa dòng khí thất thoát ra ngoài, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho hệ thống điện nước.
- Tủ hút khí độc có sẵn đường ống thải khí đường kính 250mm, khi cần thiết có thể gắn thêm ống để thải ra môi trường ngoài phòng thí nghiệm.
Vật liệu
- Vỏ ngoài bằng thép kẽm dày 1.2 mm được sơn tĩnh điện kháng hóa chất.
- Vật liệu buồng bên trong bằng Polypropylen (PP)/Polyvinylidene difluoride (PVDF) dày 0.8mm chống ăn mòn hóa chất, chịu acid (bao gồm cả acid flohydric) và nhiệt độ cao.
- Vật liệu cửa bằng kính cường lực 5-10mm, được thiết kế với đối trọng giúp trợ lực và nâng hạ cửa dễ dàng.
- Vật liệu mặt bàn thao tác bằng phenolic resin | nhựa PP | Epoxy Resin.
Model | HUYAir FH-1200 | HUYAir FH-1500 | HUYAir FH-1800 |
Kích thước ngoài (R X S X C mm) |
R1200 x S900 x C1500 mm | R1500 x S900 x C1500 mm | R1800 x S900 x C1500 mm |
Kích thước trong (R X S X C mm) |
R1000 x S720 x C1200 mm | R1300 x S720 x C1200 mm | R1600 x S720 x C1200 mm |
Kích thước ngoài | bao gồm chân tủ (R X S X C mm) | R1200 x S900 x C2300 mm | R1500 x S900 x C2300 mm | R1800 x S900 x C2300 mm |
Tốc độ dòng khí | 0,51 m/s | ||
Cường độ ánh sáng | >750 Lux | ||
Độ ồn | <65 dB | ||
Chiều cao mở cửa tối đa | 750 mm | ||
Nguồn điện | 220 V/50 Hz |
Phụ kiện chân đỡ | Chân loại khung di động có bánh xe | Cao 800, được thiết kế phù hợp với model | |
Chân loại hộc tủ cố định | Cao 800, được thiết kế phù hợp với model | ||
Phụ kiện nguồn điện | Ổ cắm điện | |
Phụ kiện Vans | Vans khí | gas(N2) | Chân không | |
Vans nước | ||
Phụ kiện lọc | Bồn rửa mini | |
Phụ kiện lọc | Hệ Thống Wet Scrubber | Model : HUYAir WS |
Tủ được thiết kế với các “Bybass” khe hút khí phía trên mặt trước tủ, cộng với “Baffles” báp đ ổi hướng giúp không khí được lưu thông tốt trong trường hợp đóng kín cửa và ở mở cửa vị trí cao. Không khí xung quanh được hút vào qua cửa phía trước, lưu lượng dòng khí hút vào và thải ra chia làm hai hướng:
- Hướng thứ nhất: dòng khí từ ngoài vào được hút lên qua đường ống đi ra ngoài.
- Hướng thứ hai: dòng khí được hút qua khe, luồng sau vách ngăn đi lên đường ống ra ngoài.
Sản phẩm tương tự
HUYlabBench™AS
- Specially designed to support such as automatic liquid handling system, robots, automatic DNA/RNA extraction, etc.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0622.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện SARS-CoV-2 bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0222.
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HBV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X)
- Mã sản phẩm: TA0122.
- Quy Cách: 100,200,500 test/ hộp.
- Bảo Quản : Master mix được bảo quản tại -20°C theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất sẽ ổn định 12 tháng.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1200
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1200 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định