BacterTest™ LABONE HP TEST | CA0124
- Code: CA0124
- Dạng Gel
- Phát hiện nhanh vi khuẩn H. pylori trong mẫu nội soi dạ dày.
- Nhanh Chóng.
- Đặc Hiệu.
- Ổn Định.
- ISO 134585.
BacterTest™ LABONE HP TEST | CL0123
- Code: CL0123
- Dạng Lỏng
- Phát hiện nhanh vi khuẩn H. pylori trong mẫu nội soi dạ dày.
- Nhanh Chóng.
- Đặc Hiệu.
- Ổn Định.
- ISO 134585.
BacterTube™ Fluorocult
- Môi trường sử dụng để phát hiện đồng thời tổng coliforms và E.coli trong nước, thực phẩm và các sản phẩm từ sữa bằng quy trình phát huỳnh quang.
- Code: 08048
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Manit di động
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng tìm tính di động và khả năng phân giải đường mannit.
- Code: 08050
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Môi trường di động
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn
- Code: 08038
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Nitrate Broth
- Môi trường sử dụng để phát hiện khả năng khử nitrate của vi khuẩn.
- Code: 08047
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Sulfide Indole Motility (SIM)
- Môi trường thử nghiệm để phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên sự sản xuất H2S, sản xuất indole và tính di động.
- Code: 08028
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Triple Sugar Iron Agar (TSI)
- Môi trường được sử dụng để xác định trựa khuẩn gram âm đường ruột dựa trên khả năng lên men dextrose, lactose và sucrose và sự tạo ra hydrogen sulfide.
- Code: 08046
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân lập và phân biệt Enterococci.
- Code: 08031
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Kliggler Iron Agar (KIA)
- Môi trường thạch nghiêng được sử dụng để nhận diện Enterobacteriaceae dựa trên quá trình lên men đường và sản xuất hydrogen sulfide (H₂S).
- Code: 08027
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 3 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Lysin decarboxylase (LDC)
- BacterTube™ Lysin Decarboxylase (LDC) được khuyến nghị để phân biệt Salmonella arizonae với nhóm Enterobacteriaceae Bethesda Ballerup.
- Code: 08030
- Quy cách: 50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ Malonate broth
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân biệt Enterobacter và Escherichia dựa trên khả năng sử dụng malonate
- Code: 08035
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.