Hiển thị 1–12 của 21 kết quả

BacterTest™ LABONE HP TEST | CA0124

  • Code: CA0124
  • Dạng Gel
  • Phát hiện nhanh vi khuẩn H. pylori trong mẫu nội soi dạ dày.
  • Nhanh Chóng.
  • Đặc Hiệu.
  • Ổn Định.
  • ISO 134585.

BacterTest™ LABONE HP TEST | CL0123

  • Code: CL0123
  • Dạng Lỏng
  • Phát hiện nhanh vi khuẩn H. pylori trong mẫu nội soi dạ dày.
  • Nhanh Chóng.
  • Đặc Hiệu.
  • Ổn Định.
  • ISO 134585.

BacterTube™ Fluorocult

  • Môi trường sử dụng để phát hiện đồng thời tổng coliformsE.coli trong nước, thực phẩm và các sản phẩm từ sữa bằng quy trình phát huỳnh quang.
  • Code: 08048
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Manit di động

  • Môi trường thử nghiệm được sử dụng tìm tính di  động và khả năng phân giải đường mannit.
  • Code: 08050
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Môi trường di động

  • Môi trường thử nghiệm được sử dụng để kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn
  • Code: 08038
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Nitrate Broth

  • Môi trường sử dụng để phát hiện khả năng khử nitrate của vi khuẩn.
  • Code: 08047
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Sulfide Indole Motility (SIM)

  • Môi trường thử nghiệm để phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên sự sản xuất H2S, sản xuất indole và tính di động.
  • Code: 08028
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Triple Sugar Iron Agar (TSI)

  • Môi trường được sử dụng để xác định trựa khuẩn gram âm đường ruột dựa trên khả năng lên men dextrose, lactose và sucrose và sự tạo ra hydrogen sulfide.
  • Code: 08046
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Bile Esculin Agar (BEA)

  • Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân lập và phân biệt Enterococci.
  • Code: 08031
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Kliggler Iron Agar (KIA)

  • Môi trường thạch nghiêng được sử dụng để nhận diện Enterobacteriaceae dựa trên quá trình lên men đường và sản xuất hydrogen sulfide (H₂S).
  • Code: 08027
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 3 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Lysin decarboxylase (LDC)

  • BacterTube™ Lysin Decarboxylase (LDC) được khuyến nghị để phân biệt Salmonella arizonae với nhóm Enterobacteriaceae Bethesda Ballerup.
  • Code: 08030
  • Quy cách: 50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.

BacterTube™ Malonate broth

  • Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân biệt EnterobacterEscherichia dựa trên khả năng sử dụng malonate
  • Code: 08035
  • Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
  • Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
  • Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
  • Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
0978 782 147
Liên hệ