- TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X) là hỗn hợp hóa chất sử dụng trực tiếp cho phản ứng real-time PCR/quantitative PCR, có thành phần bao gồm Hot Start Taq DNA Polymerase, dNTPs, MgCl2, KCl, kháng thể và chất ổn định được tối ưu hóa cho PCR định lượng sử dụng Taqman probe.

| Phương pháp phát hiện | Primer và Taqman probe đặc hiệu |
| Nồng độ | 2X |
| Phương pháp PCR | Real-time PCR/qPCR |
| Enzyme | Taq DNA Polymerase |
| Loại mẫu | DNA, cDNA |
Master mix được cung cấp ở nồng độ 2X và đã tối ưu hóa các thành phần cần thiết cho một phản ứng real-time PCR.
| Hóa chất | 100 | 200 | 500 |
| Phản ứng | Phản ứng | Phản ứng | |
| qPCR Master Mix (2X) | 1 x 1.25 mL | 2 x 1.25 mL | 5 x 1.25 mL |
| Nuclease – free water | 1 x 1.25 mL | 2 x 1.25 mL | 5 x 1.25 mL |
| Sản phẩm | Quy cách | Mã sản phẩm (SKU) |
| TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X) | 100 phản ứng | TA0122.100 |
| 200 phản ứng | TA0122.200 | |
| 500 phản ứng | TA0122.500 |
Sản phẩm tương tự
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 900
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 900 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0222.
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™Sequencer
- Specially designed for sequencing instrument – Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
- With heavy-duty wheels and flexible locks
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0622.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tecra.FFU.Clean
- Construction: Polyurethane powder coated Galvanized Steel/Stainless Steel 304.
- Filter: HEPA/ULPA.
- Fan: AC/EC.
- Velocity: 0.45m/s.
- Filter Replacement Access: Room-Side.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Vibrio spp bằng qPCR
Phát hiện vi khuẩn Vibrio spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định

En


