- TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X) là hỗn hợp hóa chất sử dụng trực tiếp cho phản ứng real-time PCR/quantitative PCR, có thành phần bao gồm Hot Start Taq DNA Polymerase, dNTPs, MgCl2, KCl, kháng thể và chất ổn định được tối ưu hóa cho PCR định lượng sử dụng Taqman probe.
Phương pháp phát hiện | Primer và Taqman probe đặc hiệu |
Nồng độ | 2X |
Phương pháp PCR | Real-time PCR/qPCR |
Enzyme | Taq DNA Polymerase |
Loại mẫu | DNA, cDNA |
Master mix được cung cấp ở nồng độ 2X và đã tối ưu hóa các thành phần cần thiết cho một phản ứng real-time PCR.
Hóa chất | 100 | 200 | 500 |
Phản ứng | Phản ứng | Phản ứng | |
qPCR Master Mix (2X) | 1 x 1.25 mL | 2 x 1.25 mL | 5 x 1.25 mL |
Nuclease – free water | 1 x 1.25 mL | 2 x 1.25 mL | 5 x 1.25 mL |
Sản phẩm | Quy cách | Mã sản phẩm (SKU) |
TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X) | 100 phản ứng | TA0122.100 |
200 phản ứng | TA0122.200 | |
500 phản ứng | TA0122.500 |
Sản phẩm tương tự
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Half Fraser Broth
- Dùng tăng sinh phân lập Samonella spp từ các mẫu thực phẩm.
- Code: BB0203, BB0205
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceBead™ Kit tách chiết acid nucleic bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0422.
- Quy cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 25 µg.
- Bảo quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
HUYlabBench™Sequencer
- Specially designed for sequencing instrument – Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
- With heavy-duty wheels and flexible locks
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TracePure™ Kít tách chiết DNA tổng số từ máu
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc dịch cơ thể khác.
- Mã sản phẩm: TP0422.
- Quy cách: 50,100,250 test/hộp.
- Nhanh chóng: < 1 giờ.
- Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
- Bảo quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C).
HUYlabBench™AS
- Specially designed to support such as automatic liquid handling system, robots, automatic DNA/RNA extraction, etc.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kít tách chiết DNA mẫu máu bằng hạt từ
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu, mẫu huyết thanh hoặc huyết tương.
- Mã sản phẩm: TB0322
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/ hộp
- Bán tự động/tự động
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 10 µg
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng)
- Riêng Magnetic Beads, Proteinase K: 2 – 8°C
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường
BacterBag™ Maximum Recovery Diluent
- Dùng tăng sinh phân lập Listeria mononcytogenes.
- Code: BB0403, BB0405
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.