- TraceChemTM Tris-HCL 1M, pH 8.0 là hóa chất dạng cô đặc ở nồng độ cao (1M), được sản xuất nhằm phục vụ nhu cầu pha loãng với các hóa chất khác nhau dùng trong Sinh học phân tử và Sinh hóa.
ỨNG DỤNG:
- Pha các hóa chất khác nhau dùng trong Sinh học phân tử và Sinh hóa.
- Dùng trực tiếp hoặc pha với các hóa chất khác để đạt thành phẩm mong muốn.
Tên hóa chất | Tris-HCl |
Dạng | Lỏng |
Nồng độ | 1M |
pH | 8.0 |
Vô trùng | Lọc qua màng 0,22 µm |
Ứng dụng | Pha các hóa chất dùng trong Sinh Học Phân Tử và Sinh Hóa |
Bảo quản | 15 – 25oC |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Tris base |
pH 8.0 ± 0.2 (25oC) |
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0 | TC0622 | 100mL/Chai. |
500mL/Chai |
Sản phẩm tương tự
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện SARS-CoV-2 bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™ HPLC
- Specially designed for liquid chromatography (LC)
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceAmp™ qPCR Master Mix (2X)
- Mã sản phẩm: TA0122.
- Quy Cách: 100,200,500 test/ hộp.
- Bảo Quản : Master mix được bảo quản tại -20°C theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất sẽ ổn định 12 tháng.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ PBS 10X, pH 7.4
- Mã sản phẩm: TC0422.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0222.
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định