MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterTube™ Carybac là môi trường vận chuyển và bảo quản được thiết kế để duy trì sự sống của vi khuẩn kị khí trong quá trình thu thập mẫu, vận chuyển và lưu trữ. Môi trường này hỗ trợ sự phục hồi của các vi sinh vật kị khí trong các ứng dụng vi sinh học lâm sàng và nghiên cứu.
NGUYÊN TẮC
- BacterTube™ Carybac được thiết kế để tạo ra một môi trường khử oxy cho vi khuẩn kị khí, đảm bảo sự sống sót của chúng trong quá trình vận chuyển:
- Tryptone và cao nấm Men: Cung cấp các dưỡng chất thiết yếu như axit amin, peptide và vitamin để duy trì sự sống của vi khuẩn.
- Glucose Monohydrate: Là nguồn carbohydrate, hỗ trợ hoạt động chuyển hóa.
- Sodium Thioglycollate và L-Cystine: Tạo ra môi trường khử oxy bằng cách trung hòa oxy, điều này rất quan trọng để bảo vệ các điều kiện kị khí.
- Resazurin: Là chỉ thị oxy hóa-khử; môi trường có màu hồng khi có oxy và không màu trong điều kiện kị khí.
- Agar: Cung cấp độ nhớt bán rắn giúp ổn định mẫu trong quá trình vận chuyển..
- Sử dụng que cấy vô trùng để thu thập mẫu. Đâm que cấy vào môi trường vận chuyển cho đến một phần ba chiều dài ống, sau đó cắt hoặc gãy phần tay cầm. Vặn chặt nắp ống.
- Đối với mẫu sinh thiết dạ dày, ấn mảnh sinh thiết xuống một phần ba chiều dài môi trường trong ống.
- Ghi nhãn ống và gửi đến phòng thí nghiệm càng sớm càng tốt, giữ nhiệt độ bảo quản ở 4°C.
- Cấy lại mẫu lên các môi trường phù hợp
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
Escherichia coli ATCC 25922 | ủ ở 35 – 37°C trong 18 – 24 giờ | Mọc tốt ở môi trường cấy phụ |
Staphylococcus aureus ATCC 25923 | Mọc tốt ở môi trường cấy phụ | |
Clostridium perfringens ATCC 13124 | Mọc tốt ở môi trường cấy phụ |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Tryptone | 15,0 g |
Yeast extract | 5,0 g |
Glucose monohydrate | 5,5 g |
Sodium chloride | 2,5 g |
Agar | 7,0 g |
Sodium thioglycollate | 0,5 g |
L-cystine | 2,5 g |
Resazurin | 1,0 mg |
Solidifying agents | 0,75 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 7,2 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Quy Cách |
BacterTube™ Carybac | 08003 | 50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Sản phẩm tương tự
BacterTube™ Motility Indole Urease (MIU)
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân biệt Enterobacteriaceae dựa trên tính di động, sản xuất indole và hoạt động urease.
- Code: 08029
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ THB StrepB
- Môi trường lỏng sẵn sàng sử dụng cho viẹc định tính trong nuôi cấy các vi khuẩn liên cầu tan huyết beta.
- Code: 08014
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: 08014
Danh mục: An toàn thực phẩm, Lâm sàng, Môi trường nuôi cấy, Môi trường ống pha loãng, Môi trường pha loãng, Ống, chai và túi, Phân tích nước tiểu
Thẻ: Môi Trường Tube
BacterTube™ Cary Blair
- Môi trường được sử dụng để vận chuyển mẫu lâm sàng.
- Code: 08001
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: 08001
Danh mục: Lâm sàng, Thu thập mẫu và vận chuyển, Vận chuyển vi khuẩn truyền thống
Thẻ: Môi Trường Tube
BacterTube™ Tryptic Soy Broth (TSB)
- Môi trường làm giàu dùng để nuôi cấy và phát hiện nhiều loại vi khuẩn, nấm men và các loại nấm khác.
- Code: 08008
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: 08008
Danh mục: An toàn thực phẩm, Lâm sàng, Môi trường nuôi cấy, Môi trường nuôi cấy, Môi trường ống pha loãng, Môi trường pha loãng, Ống và chai, Ống, chai và túi
Thẻ: Môi Trường Tube
BacterTube™ Malonate broth
- Môi trường thử nghiệm được sử dụng để phân biệt Enterobacter và Escherichia dựa trên khả năng sử dụng malonate
- Code: 08035
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
Blood Agar (BA)
- Môi trường vận chuyển giúp bảo quản các vi khuẩn khó nuôi cấy, chẳng hạn như Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, và Neisseria spp.
- Code: 08021
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ LIM Broth
- Môi trường lỏng sẵn sàng sử dụng, được dùng để phân lập định tính Streptococcus nhóm B (GBS).
- Code: 08018
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: 08018
Danh mục: An toàn thực phẩm, Môi trường nuôi cấy, Môi trường ống pha loãng, Môi trường pha loãng, Ống và chai
Thẻ: Môi Trường Tube
BacterTube™ Sabouraud Dextrose Agar (SDA)
- Môi trường vận chuyển có pH thấp giúp lưu giữ và bảo quản các loại nấm khác nhau, nấm mốc, nấm men.
- Code: 08023
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
BacterTube™ BHI bổ sung Gentamicin (BHI Ge)
- Môi trường giàu dinh dưỡng cung cấp các chất thiết yếu cho sự phát triển của vi sinh vật, phù hợp để nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật khác nhau.
- Code: 08011
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.
SKU: TM5222
Danh mục: An toàn thực phẩm, Lâm sàng, Môi trường nuôi cấy, Môi trường ống pha loãng, Môi trường pha loãng, Ống, chai và túi
Thẻ: Môi Trường Tube
BacterTube™ Methyl Red-Voges Proskauer (MR-VP)
- Môi trường thử nghiệm dùng để nhận diện các thành viên của họ Enterobacteriaceae.
- Code: 08033
- Quy cách:50 ống/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 06 tháng kể từ ngày sản xuất.