- Giải pháp tiết kiệm thời gian, an toàn và tiện lợi khi sử dụng môi trường dạng túi chuẩn bị sẵn BacterBag™
- Hệ thống pha loãng mẫu của BacterLab đáp ứng tất cả nhu cầu của bạn từ chuẩn bị môi trường tăng sinh, đồng nhất mẫu cho đến hệ thống pha loãng mẫu.
- Đã đến lúc nâng cao quy trình làm việc của bạn với những sản phẩm chất lượng mà BacterBag™ đem lại.
- Nhanh chóng, hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian của các công đoạn chuẩn bị và hấp tiệt trùng môi trường.
- Thuận tiện sử dụng, giảm bớt thao tác, tránh nhiễm chéo.
- Môi trường đồng đều, không có hiện tượng khác biệt giữa các túi môi trường do quá trình hấp nhiệt gây ra.
- Giúp kỹ thuật viên hạn chế tiếp xúc với môi trường bột, loại bỏ việc xử lý dụng cụ thủy tinh. Túi sau khi sử dụng được xử lý như chất thải phòng thí nghiệm thông thường.
Các thiết bị – giải pháp quy trình tăng sinh và chuẩn bị mẫu | ||
Máy phân phối chất lỏng, môi trường | KingPump 1 | |
KingPump 2 | ||
Máy phân phối chất lỏng, môi trường tự động | KingTubeAuto | |
Máy pha loãng theo trọng lượng | KingGraviDilu | |
Máy dập mẫu vi sinh | KingBlender 400 |
Tên sản phẩm | Kích thước | Code | Quy cách |
BacterBag™ Buffered Listeria Enrichment Broth (BLEB) | 3 x 3L | BB0603 | 3L |
2 x 5L | BB0605 | 5L |
Sản phẩm tương tự
BacterBag™ Maximum Recovery Diluent
- Dùng tăng sinh phân lập Listeria mononcytogenes.
- Code: BB0403, BB0405
- Quy cách: Túi 3L, 5L.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HBV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterChrom™ STEC Agar Plates
- Ready-to-use chromogenic medium on 90mm plates for qualitative analysis of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC).
- Code: 01014
- Packaging: 10 plates/box or as per customer requirements.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 03 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™AS
- Specially designed to support such as automatic liquid handling system, robots, automatic DNA/RNA extraction, etc.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™ HPLC
- Specially designed for liquid chromatography (LC)
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TracePure™ Kít tách chiết DNA tổng số từ máu
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc dịch cơ thể khác.
- Mã sản phẩm: TP0422.
- Quy cách: 50,100,250 test/hộp.
- Nhanh chóng: < 1 giờ.
- Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
- Bảo quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C).
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HCV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceBead™ Kít tách chiết DNA bộ gen vi khuẩn bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0222.
- Quy Cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 100 µg.
- Bảo Quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.