MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- BacterChrom™ Malassezia là một môi trường nuôi cấy chọn lọc và sinh màu (chromogenic), được thiết kế để phát hiện và phân biệt các loài Malassezia, thường tìm thấy trên da động vật. Dù vô hại trên da khỏe mạnh, Malassezia có thể gây ra các bệnh về da như viêm da hoặc viêm tai khi môi trường da bị thay đổi. Môi trường này phù hợp để phân tích các mẫu từ vật nuôi và gia súc, bao gồm mẫu da và tai.
- Bao gói bằng màng bán thấm Cellophane film giúp cân bằng độ ẩm môi trường trong quá trình bảo quản.
NGUYÊN TẮC
- BacterChrom™ Malassezia sử dụng các cơ chất sinh màu tương tác với hoạt tính enzym đặc hiệu của các loài Malassezia, tạo ra khuẩn lạc với đặc điểm rõ ràng, giúp nhận diện dễ dàng. Môi trường này cũng tích hợp các chất chọn lọc để ức chế sự phát triển của các sinh vật không mục tiêu, đảm bảo tính đặc hiệu cao và hỗ trợ phân biệt Malassezia với các vi sinh vật khác.
- Làm khô các đĩa thạch trong tủ ấm, mở hé nắp một phần.
- Cấy mẫu trực tiếp lên bề mặt đĩa.
- Ủ trong điều kiện hiếu khí ở nhiệt độ 30 – 37°C trong 72 giờ.
ĐỌC KẾT QUẢ
- Đọc và diễn giải định tính kết quả trên đĩa:
Vi sinh vật | Hình thái khuẩn lạc đặc trưng |
Malassezia furfur | To, hồng nhạt và nhăn |
Other Malassezia species (including M. globosa & M. restricta) | Chủ yếu hồng đến tím |
C. albicans | Xanh lá cây |
C. tropicalis | Xanh kim loại + quầng tím hoa cà |
C. krusei | Hồng, mờ lông |
Các loài nấm men khác | Trắng đến tím hoa cà |
BacterLab đảm bảo chất lượng của mỗi lô sản phẩm bằng cách kiểm tra với các chủng chuẩn ATCC.
Chủng chuẩn vi sinh vật | Điều kiện nuôi cấy | Kết quả mong đợi |
M. furfur ATCC 14521 | Ủ trong 72 giờ ở 35 – 37°C | Khuẩn lạc màu tím hoa cà |
C. albicans ATCC 10231 | Khuẩn lạc màu xanh nhạt | |
E. coli ATCC 35218 | Bị ức chế |
Trong 1L môi trường (tham khảo)
Peptone và extract | 38,0 g |
Chromophenicol | 0,5 g |
Agar | 15,0 g |
Chromogenic mix | 2,8 g |
pH của môi trường hoàn chỉnh ở 25°C: 6,3 ± 0,2
*Lưu ý: thành phần này mang tính chất tham khảo ngoài ra công ty chúng tôi sẽ pha chế thành phần theo yêu cầu hoặc theo hồ sơ thầu.
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Quy cách |
BacterChrom™ Malassezia | 01036 | 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sản phẩm tương tự
TraceChem™ PBS 10X, pH 7.4
- Mã sản phẩm: TC0422.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
LabCell™ HEPES Buffer 1M
- HEPES is a zwitterionic organic chemical buffer commonly used in cell culture media.
- Code: 13017
- Packaging: 500mL/ bottle or as per customer request.
- Storage Conditions: 2–8°C.
- Transportation: Ambient temperature.
- Shelf Life: 24 months from the date of manufacture.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceMedia™ Thạch máu – TM0722
Môi trường đổ sẵn 90mm dùng để nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật. Phân biệt các kiểu hình tiêu huyết alpha, beta, gamma…
- ISO 13485
- Điều kiện vận chuyển: 2 – 25°C
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Đóng gói: 10 đĩa/ hộp
- Hạn sử dụng: 03 tháng
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ Tris-HCl 1M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0622.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ EDTA 0.5M, pH 8.0
- Mã sản phẩm: TC0322.
- Quy cách: 100ml, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterBag™ Buffered Peptone Water
- Dùng trong nhiều thử nghiệm như pha loãng mẫu, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị các chất pha sẵn và dãy nồng độ.
- Code: BB0103, BB0105
- Quy cách: Túi 3L, 5L
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
HUYlabBench™Sequencer
- Specially designed for sequencing instrument – Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
- With heavy-duty wheels and flexible locks
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
Bàn Rửa Tay Inox 1800
- Bàn rửa tay chuyên dụng cho phòng sạch với chất liệu inox 304
- Vật liệu bền bỉ
- Thiết kế thông minh
- Kích thước: D 1800 x S750 x C900 mm
Danh mục: Danh Mục Mặc Định