MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
- Tecra.FFU.Clean là thiết bị lọc quạt FFU được thiết kế để loại bỏ bụi, vi khuẩn, virus và các hạt nhỏ trong không khí, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn. Thiết bị thường được sử dụng trong các cơ sở sản xuất dược phẩm, y tế và thí nghiệm.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
- Cấu tạo: được làm bằng thép kẽm mạ điện sơn tĩnh điện kháng hoá chất, UV và vi sinh.
- Thiết kế truy cập thay thế lọc ở phía trong phòng, giúp đơn giản hóa việc thay thế và bảo trì lọc/
- Động cơ quạt AC tiết kiệm chi phí, dễ dàng thay thế
- Sử dụng bộ lọc HEPA (H14) từ Camfil – Thụy Điển hoặc AAF – Mỹ với hiệu suất
Mã sản phẩm | Kích thước lọc | Thông số kỹ thuật |
Tecra.FFU.Clean-610 | 610x610x66/70/90/115 | Vật liệu: Thép kẽm sơn tĩnh điện Lọc: HEPA/ULPA Quạt: AC Tốc độ dòng khí: 0.45m/s Truy cập thay thế lọc: Ở phía trong phòng |
Tecra.FFU.Clean-915 | 915x610x66/70/90/115 | |
Tecra.FFU.Clean-1200 | 1200x610x66/70/90/115 | |
Tecra.FFU.Clean-610.EC | 610x610x66/70/90/115 | Vật liệu: Thép kẽm sơn tĩnh điện Lọc: HEPA/ULPA Quạt: DC Tốc độ dòng khí: 0.45m/s Truy cập thay thế lọc: Ở phía trong phòng |
Tecra.FFU.Clean-915.EC | 915x610x66/70/90/115 | |
Tecra.FFU.Clean-1200.EC | 1200x610x66/70/90/115 | |
Tecra.FFU.Clean-610.SS | 610x610x66/70/90/115 | Vật liệu: Inox 304 Lọc: HEPA/ULPA Quạt: AC Tốc độ dòng khí: 0.45m/s Truy cập thay thế lọc: Ở phía trong phòng |
Tecra.FFU.Clean-915.SS | 915x610x66/70/90/115 | |
Tecra.FFU.Clean-1200.SS | 1200x610x66/70/90/115 | |
Tecra.FFU.Clean-610.EC.SS | 610x610x66/70/90/115 | Vật liệu: Inox 304 Lọc: HEPA/ULPA Quạt: DC Tốc độ dòng khí: 0.45m/s Truy cập thay thế lọc: Ở phía trong phòng |
Tecra.FFU.Clean-915.EC.SS | 915x610x66/70/90/115 | |
Tecra.FFU.Clean-1200.EC. SS | 1200x610x66/70/90/115 |
Mã sản phẩm | Kích thước lọc | Thời gian giao hàng |
Tecra.FFU.Clean-610 | 610x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-915 | 915x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-1200 | 1200x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-610.EC | 610x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-915.EC | 915x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-1200.EC | 1200x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-610.SS | 610x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-915.SS | 915x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-1200.SS | 1200x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-610.EC.SS | 610x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-915.EC.SS | 915x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Tecra.FFU.Clean-1200.EC. SS | 1200x610x66/70/90/115 | 10-15 ngày |
Sản phẩm tương tự
TraceBead™ Kit tách chiết acid nucleic bằng hạt từ
- Mã sản phẩm: TB0422.
- Quy cách: 36, 100, 500 test/bộ.
- Bán tự động/tự động.
- Tinh sạch : A260/280 ~ 1.8.
- Thu hồi cao : có thể đạt 25 µg.
- Bảo quản : 12 tháng (Nhiệt độ phòng).
- Magnetic Beads, Proteinase K, RNase A: 2 – 8°C.
- Vận chuyển : Nhiệt độ môi trường.
TraceChem™ PBS 10X, pH 7.4
- Mã sản phẩm: TC0422.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp bằng qPCR
Bộ kit phát hiện vi khuẩn Salmonella spp. trong mẫu đã được tách chiết sử dụng kỹ thuật real-time PCR. DNA vi khuẩn có thể được được thu nhận từ các nguồn mẫu thực phẩm khác nhau như: thịt, cá, sữa, …
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
HUYlabBench™AS
- Specially designed to support such as automatic liquid handling system, robots, automatic DNA/RNA extraction, etc.
- Integrated electrical outlet.
- Chemical resistant Worktop.
- Electro Galvanized Steel (EGI) structure with powder coating resists chemical corrosion and withstands harsh laboratory environments.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceChem™ hỗn hợp dNTP
- Mã sản phẩm: TC0822.
- Quy cách: 500uL, 1mL/Ống.
- Vô trùng: đã lọc vô trùng 0,22 µm.
- Bảo quản: – 20oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kit phát hiện định lượng HBV bằng qPCR
Bộ kit phát hiện và định lượng HBV trong mẫu huyết thanh/huyết tương sử dụng kỹ thuật real-time PCR.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
BacterPlate™ Bile Esculin Agar (BEA)
- Môi trường sẵn sàng sử dụng trên đĩa petri 90 mm sử dụng để để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và dược phẩm.
- Code: 05059
- Quy cách: 10 đĩa/ hộp hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Bảo quản lưu trữ: 2 – 8°C.
- Vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
- Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuất.
TracePure™ Kít tách chiết DNA tổng số từ máu
- Tinh sạch DNA tổng số từ mẫu máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương hoặc dịch cơ thể khác.
- Mã sản phẩm: TP0422.
- Quy cách: 50,100,250 test/hộp.
- Nhanh chóng: < 1 giờ.
- Tinh sạch: A260/280 = 1.8 – 2.2.
- Bảo quản: 12 tháng (Nhiệt độ phòng. Proteinase K và Carrier RNA: -20°C).
TraceChem™ Nước không chứa Nuclease
- Mã sản phẩm: TC0922.
- Quy cách: 100mL, 500mL/Chai.
- Vô trùng: đã hấp khử trùng, đã lọc vô trùng 0,1 µm.
- Bảo quản: 15 – 25oC.
- HSD: 24 tháng.
- Điều kiện vận chuyển: Nhiệt độ môi trường.
Danh mục: Danh Mục Mặc Định
TraceDetect™ Kít phát hiện virus Dịch Tả Lợn Châu Phi (ASFV) bằng qPCR
Phát hiện ASFV bằng phương pháp qPCR trên mẫu bệnh phẩm đã được tách chiết DNA/RNA:
- Mã sản phẩm: TD0122.
- Quy cách: 50, 100 , 500 test/ hộp.
- Độ nhạy cao: LOD <10 copies.
- Nhanh chóng: có kết quả < 2h.
- Loại mẫu đa dạng : máu EDTA, serum, nước bọt,…
Danh mục: Danh Mục Mặc Định